Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CSTB2302)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A4
340
Mở cửa480
Cao nhất480
Thấp nhất320
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY90
KLGD181,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,600
Giá thực hiện28,200
Hòa vốn **28,880
S-X *400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,740 | -140 (-4.86%) | 360,700 | 10,600 | 46,960 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,350 | -190 (-5.37%) | 539,200 | 8,600 | 48,050 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,640 | -110 (-6.29%) | 1,200 | 6,921 | 46,239 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 4,100 | (0.00%) | 13,100 | 45,800 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,010 | -140 (-3.37%) | 200 | 11,100 | 47,530 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,100 | -390 (-7.10%) | 123,500 | 8,600 | 48,200 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,980 | -20 (-0.67%) | 100 | 6,600 | 48,940 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 4,200 | -180 (-4.11%) | 6,400 | 8,500 | 46,500 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 2,180 | -820 (-27.33%) | 126,100 | 6,601 | 48,719 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,900 | -160 (-7.77%) | 395,000 | 5,601 | 48,599 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,790 | -130 (-6.77%) | 36,600 | 3,601 | 50,159 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,000 | (0.00%) | 200 | 2,601 | 51,999 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,940 | (0.00%) | 1,601 | 52,759 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,970 | -150 (-7.08%) | 7,000 | 601 | 53,879 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,710 | -210 (-7.19%) | 11,300 | 7,600 | 49,840 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,970 | -140 (-4.50%) | 126,300 | 7,100 | 51,380 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,870 | 50 (+1.31%) | 1,800 | 6,600 | 51,610 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,370 | -190 (-5.34%) | 154,100 | 3,600 | 49,740 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,430 | -280 (-7.55%) | 54,200 | 1,600 | 51,860 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 70 | (0.00%) | 21,450 | -1,446 | 23,013 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 10 | (0.00%) | 46,300 | 116,100 | -46,509 | 162,688 | 6 tháng |
CHDB2501 | 50 | -40 (-44.44%) | 23,900 | 22,150 | -2,650 | 24,900 | 6 tháng |
CHPG2507 | 30 | -40 (-57.14%) | 68,900 | 27,000 | -2,600 | 29,660 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,500 | 340 (+29.31%) | 87,000 | 25,800 | 2,775 | 25,635 | 6 tháng |
CMSN2504 | 10 | (0.00%) | 642,400 | 67,500 | -10,200 | 77,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 26,900 | 64,100 | -2,800 | 67,110 | 6 tháng |
CSTB2506 | 4,200 | -180 (-4.11%) | 6,400 | 46,600 | 8,500 | 46,500 | 6 tháng |
CTCB2505 | 3,650 | 150 (+4.29%) | 47,300 | 34,000 | 7,600 | 33,700 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 14,800 | 13,350 | -3,150 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 12,700 | -300 (-2.31%) | 2,900 | 70,200 | 25,700 | 69,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 300 | -10 (-3.23%) | 2,000 | 18,100 | -2,291 | 20,680 | 6 tháng |
CVIC2503 | 14,320 | -680 (-4.53%) | 1,100 | 86,800 | 44,200 | 85,560 | 6 tháng |
CVJC2501 | 10 | (0.00%) | 100 | 88,700 | -17,400 | 106,160 | 6 tháng |
CVPB2505 | 140 | -20 (-12.50%) | 4,000 | 18,450 | -1,994 | 20,581 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,480 | (0.00%) | 300 | 24,600 | 6,700 | 24,380 | 6 tháng |
CVNM2505 | 50 | 30 (+150%) | 600 | 56,600 | -8,882 | 65,675 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 28,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |