Chứng quyền CSTB02MBS22CE (HOSE: CSTB2301)
CW CSTB02MBS22CE
970
Mở cửa970
Cao nhất970
Thấp nhất970
Cao nhất NY2,050
Thấp nhất NY630
KLGD600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,000
Giá thực hiện26,400
Hòa vốn **29,310
S-X *3,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 17,600 | 8,850 | 39,390 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 960 | 40 (+4.35%) | 255,700 | 2,850 | 39,840 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,370 | 70 (+5.38%) | 216,300 | 2,850 | 41,480 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 44,200 | 850 | 42,470 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 4,850 | 40,720 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 300 | (0.00%) | 280,800 | 164 | 39,886 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 890 | 20 (+2.30%) | 145,700 | -829 | 43,239 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,370 | 90 (+3.95%) | 5,100 | 5,350 | 40,610 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 100 | 3,350 | 42,820 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,550 | 50 (+2%) | 146,400 | 3,850 | 40,100 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,000 | 60 (+2.04%) | 52,000 | 850 | 44,000 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,040 | 40 (+2%) | 2,000 | -1,150 | 46,120 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 750 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 670 | 10 (+1.52%) | 700 | 26,200 | 700 | 28,180 | 6 tháng |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 200 | 62,000 | -3,000 | 69,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 900 | 20 (+2.27%) | 134,800 | 11,250 | 885 | 11,988 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 38,850 | 4,850 | 40,720 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 300 | 27,450 | 2,450 | 31,100 | 9 tháng |
CTPB2403 | 520 | 30 (+6.12%) | 3,000 | 16,350 | -1,150 | 19,060 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,020 | -40 (-1.94%) | 400 | 47,800 | 5,800 | 52,100 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | (0.00%) | 20,500 | 1,000 | 22,700 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 980 | 100 (+11.36%) | 21,500 | 20,200 | -800 | 23,940 | 9 tháng |
CVRE2408 | 840 | 10 (+1.20%) | 100 | 18,700 | -1,300 | 22,520 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 15,700 | 130,000 | -4,064 | 157,896 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | 27,850 | -150 | 32,200 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/07/2023 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 26,400 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |