Chứng quyền STB-HSC-MET07 (HOSE: CSTB2224)
CW STB-HSC-MET07
5,910
Mở cửa5,870
Cao nhất5,910
Thấp nhất5,860
Cao nhất NY6,400
Thấp nhất NY2,790
KLGD118,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,500
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **31,820
S-X *12,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,930 | -120 (-3.93%) | 324,700 | 11,500 | 47,720 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,460 | -120 (-3.35%) | 165,600 | 9,500 | 48,380 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,540 | (0.00%) | 12,000 | 49,120 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2504 | 5,390 | -250 (-4.43%) | 122,600 | 9,500 | 48,780 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | (0.00%) | 7,500 | 49,330 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2508 | 2,040 | -10 (-0.49%) | 50,000 | 6,501 | 49,159 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,850 | -100 (-5.13%) | 48,700 | 4,501 | 50,399 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,000 | -40 (-1.96%) | 11,000 | 3,501 | 51,999 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,050 | (0.00%) | 2,501 | 53,199 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,110 | (0.00%) | 1,501 | 54,439 | KIS | 11 tháng | |
CSTB2513 | 2,910 | -50 (-1.69%) | 1,300 | 8,500 | 50,640 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,380 | (0.00%) | 8,000 | 53,020 | HCM | 12 tháng | |
CSTB2515 | 4,050 | -60 (-1.46%) | 51,000 | 7,500 | 52,150 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,240 | -190 (-5.54%) | 134,500 | 4,500 | 49,480 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,180 | -120 (-3.64%) | 13,500 | 2,500 | 51,360 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 1,810 | -120 (-6.22%) | 186,500 | 3,500 | 51,240 | SSV | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,440 | -70 (-2.79%) | 13,200 | -3,500 | 58,320 | VPBankS | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,240 | -80 (-3.45%) | 53,100 | -500 | 54,720 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2521 | 1,950 | -90 (-4.41%) | 32,800 | -2,500 | 57,800 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,830 | -10 (-0.35%) | 21,800 | 25,850 | 3,367 | 27,197 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,730 | -30 (-1.09%) | 60,700 | 35,150 | 10,150 | 35,920 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,580 | (0.00%) | 29,400 | 12,400 | 30,160 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 956,300 | 126,700 | 3,752 | 141,589 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,210 | -60 (-2.64%) | 19,700 | 126,700 | 1,769 | 146,844 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,200 | -80 (-1.87%) | 17,100 | 25,850 | 4,616 | 28,229 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 26,700 | 2,200 | 29,040 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,940 | (0.00%) | 26,700 | 2,200 | 30,380 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 2,920 | 170 (+6.18%) | 696,000 | 78,900 | 19,900 | 82,360 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,390 | 30 (+1.27%) | 99,100 | 70,000 | 15,500 | 73,620 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,550 | -60 (-2.30%) | 123,500 | 70,000 | 15,000 | 75,400 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,910 | -50 (-1.69%) | 1,300 | 47,500 | 8,500 | 50,640 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,380 | (0.00%) | 47,500 | 8,000 | 53,020 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,770 | 30 (+1.72%) | 1,159,600 | 15,000 | 1,949 | 16,351 | 9 tháng |
CVHM2510 | 10,550 | 670 (+6.78%) | 15,500 | 94,500 | 37,000 | 99,700 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,780 | 870 (+8.78%) | 1,500 | 94,500 | 36,500 | 101,120 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,630 | -1,120 (-7.59%) | 97,100 | 119,300 | 51,300 | 122,520 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 98,600 | 60,200 | 1,285 | 66,718 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,360 | 60 (+2.61%) | 88,400 | 20,950 | 2,939 | 22,606 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,500 | 60 (+2.46%) | 2,000 | 20,950 | 2,453 | 23,365 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,120 | (0.00%) | 4,800 | 29,400 | 7,900 | 31,740 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |