Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CSTB2205)

CW.STB.KIS.M.CA.T.15

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY750

Thấp nhất NY10

KLGD1,764,500

NN mua803,300

NN bán958,800

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,200

Giá thực hiện34,567

Hòa vốn **34,647

S-X *-9,367

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (160.831) - SSI (117.016) - VIC (105.416) - MBB (90.936) - FPT (90.483)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24093,010-40 (-1.31%)212,60011,95048,040SSI9 tháng
CSTB24103,61030 (+0.84%)79,1009,95048,830ACBS12 tháng
CSTB25024,540 (0.00%)12,45049,120VPBankS9 tháng
CSTB25045,580-60 (-1.06%)121,0009,95049,160SSI10 tháng
CSTB25053,110 (0.00%)7,95049,330BSI9 tháng
CSTB25082,020-30 (-1.46%)30,0006,95149,079KIS6 tháng
CSTB25091,930-20 (-1.03%)15,5004,95150,719KIS7 tháng
CSTB25101,980-60 (-2.94%)10,8003,95151,919KIS8 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)2,95153,199KIS9 tháng
CSTB25122,110 (0.00%)1,95154,439KIS11 tháng
CSTB25132,950-10 (-0.34%)1,2008,95050,800HCM9 tháng
CSTB25143,380 (0.00%)8,45053,020HCM12 tháng
CSTB25154,18070 (+1.70%)48,5007,95052,540ACBS12 tháng
CSTB25163,45020 (+0.58%)107,7004,95049,900SSI5 tháng
CSTB25173,38080 (+2.42%)9,0002,95051,760SSI7 tháng
CSTB25181,860-70 (-3.63%)162,4003,95051,440SSV6 tháng
CSTB25192,52010 (+0.40%)8,600-3,05058,560VPBankS12 tháng
CSTB25202,260-60 (-2.59%)52,600-5054,780VPBankS9 tháng
CSTB25212,010-30 (-1.47%)32,400-2,05058,040SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509640 (0.00%)100127,100-11,712154,6768 tháng
CFPT251071020 (+2.90%)100127,100-25,593170,29211 tháng
CHDB2503320-30 (-8.57%)22,30024,350-1,20526,8356 tháng
CHDB2504480-10 (-2.04%)100,10024,350-2,31628,5868 tháng
CHDB250565010 (+1.56%)24,50024,350-3,42730,37711 tháng
CHPG251280010 (+1.27%)11,70026,0001,11227,5536 tháng
CHPG2513790-30 (-3.66%)96,90026,00027928,3527 tháng
CHPG2514850-30 (-3.41%)114,50026,000-36929,2008 tháng
CHPG251594040 (+4.44%)311,00026,000-83229,9639 tháng
CHPG25161,000-60 (-5.66%)2,50026,000-1,57230,90311 tháng
CMSN2506990220 (+28.57%)31,40079,9004,34585,4556 tháng
CMSN25071,040220 (+26.83%)9,60079,9001,90188,3997 tháng
CMSN25081,030200 (+24.10%)14,80079,90012390,0778 tháng
CMSN25091,000110 (+12.36%)1,80079,900-2,09991,9999 tháng
CMSN25101,230190 (+18.27%)141,60079,900-3,49995,69911 tháng
CMWG25071,06050 (+4.95%)237,00070,7004,03477,2668 tháng
CMWG25081,10010 (+0.92%)4,10070,700-2,29983,99911 tháng
CSHB25031,140-20 (-1.72%)111,50014,2501,91814,5296 tháng
CSHB25041,260-40 (-3.08%)154,80014,2501,34015,3388 tháng
CSHB25051,50040 (+2.74%)27,20014,25095516,18611 tháng
CSSB2502200 (0.00%)10,40019,900-1,33422,0346 tháng
CSSB2503290-10 (-3.33%)30019,900-2,44523,5058 tháng
CSSB250442010 (+2.44%)11,10019,900-3,22324,80311 tháng
CSTB25082,020-30 (-1.46%)30,00047,9506,95149,0796 tháng
CSTB25091,930-20 (-1.03%)15,50047,9504,95150,7197 tháng
CSTB25101,980-60 (-2.94%)10,80047,9503,95151,9198 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)47,9502,95153,1999 tháng
CSTB25122,110 (0.00%)47,9501,95154,43911 tháng
CVHM25069,130330 (+3.75%)40097,80046,68996,7616 tháng
CVHM25077,100 (0.00%)97,80044,46788,8337 tháng
CVHM25086,960 (0.00%)97,80043,35689,2448 tháng
CVHM25097,390 (0.00%)97,80041,13493,6169 tháng
CVIC250513,100-580 (-4.24%)400121,10065,545121,0556 tháng
CVIC250612,540 (0.00%)121,10063,323120,4777 tháng
CVIC250713,200 (0.00%)121,10062,212124,8888 tháng
CVIC250812,540 (0.00%)121,10060,101123,6999 tháng
CVJC250337040 (+12.12%)140,80095,500-14,499113,6996 tháng
CVNM250729040 (+16%)20060,500-4,96067,7016 tháng
CVNM250846050 (+12.20%)37,90060,500-7,10671,1608 tháng
CVNM2509710 (0.00%)30060,500-9,03775,02311 tháng
CVPB2508760-60 (-7.32%)10021,050-4322,5736 tháng
CVPB2509850 (0.00%)1,00021,050-1,01623,7218 tháng
CVPB25101,190 (0.00%)21,050-1,99025,35711 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)29,7009,81228,1286 tháng
CVRE25082,43050 (+2.10%)2,00029,7008,81230,6087 tháng
CVRE25092,280-180 (-7.32%)6,40029,7008,14530,6758 tháng
CVRE25102,270-160 (-6.58%)44,20029,7007,58931,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:34,567
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate