Chứng quyền CSTB03MBS21CE (HOSE: CSTB2203)
CW CSTB03MBS21CE
260
Mở cửa260
Cao nhất260
Thấp nhất260
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện34,800
Hòa vốn **35,580
S-X *-11,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 1,300 | -160 (-10.96%) | 2,132,600 | 1,600 | 32,600 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 490 | -30 (-5.77%) | 312,900 | -1,733 | 35,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 680 | 10 (+1.49%) | 7,800 | -3,955 | 38,955 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 330 | 10 (+3.13%) | 252,300 | -4,733 | 37,983 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 610 | -60 (-8.96%) | 5,300 | -400 | 34,440 | VND | 10 tháng |
CSTB2319 | 570 | (0.00%) | 66,600 | 4,600 | 32,130 | VND | 9 tháng |
CSTB2322 | 680 | -50 (-6.85%) | 3,957,600 | 1,600 | 32,720 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 580 | -70 (-10.77%) | 51,600 | 600 | 33,320 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 100 | 36,100 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 760 | 30 (+4.11%) | 3,400 | -1,400 | 34,520 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 580 | -20 (-3.33%) | 4,303,100 | -400 | 35,480 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 1,534,400 | -1,400 | 38,120 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 230 | -30 (-11.54%) | 98,900 | -2,399 | 34,919 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 400 | -40 (-9.09%) | 1,511,500 | -3,399 | 36,999 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 224,000 | -4,288 | 39,138 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | -4,511 | 40,991 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 2,250 | -210 (-8.54%) | 322,100 | 4,600 | 33,750 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 600 | 33,850 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 470 | -110 (-18.97%) | 55,900 | 600 | 33,350 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | (0.00%) | 150,400 | 4,600 | 35,400 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 1,300 | -60 (-4.41%) | 2,000,000 | 2,600 | 32,900 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 600 | 34,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,500 | 36,500 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,250 | 5,250 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 900 | 51,100 | 1,100 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,600 | 600 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 5,100 | 47,550 | 15,550 | 47,720 | 6 tháng |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 2,400 | 42,850 | -9,150 | 53,300 | 6 tháng |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,700 | 67,600 | 3,902 | 73,008 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,750 | -1,220 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 41,200 | 25,850 | -3,150 | 30,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,680 |
Giá thực hiện: | 34,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |