Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CSTB2112)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A2
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY8,890
Thấp nhất NY10
KLGD418,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,010
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 1,601,500 | 1,850 | 32,900 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 500 | -20 (-3.85%) | 301,500 | -1,483 | 35,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 680 | 10 (+1.49%) | 7,800 | -3,705 | 38,955 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 290 | -30 (-9.38%) | 251,500 | -4,483 | 37,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 680 | 10 (+1.49%) | 300 | -150 | 34,720 | VND | 10 tháng |
CSTB2319 | 580 | 10 (+1.75%) | 56,400 | 4,850 | 32,220 | VND | 9 tháng |
CSTB2322 | 700 | -30 (-4.11%) | 2,821,100 | 1,850 | 32,800 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 650 | (0.00%) | 14,600 | 850 | 33,600 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,190 | (0.00%) | 94,500 | 350 | 36,260 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 760 | 30 (+4.11%) | 3,000 | -1,150 | 34,520 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 610 | 10 (+1.67%) | 1,115,900 | -150 | 35,660 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 650 | 10 (+1.56%) | 733,500 | -1,150 | 38,200 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 270 | 10 (+3.85%) | 28,500 | -2,149 | 35,079 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 420 | -20 (-4.55%) | 344,500 | -3,149 | 37,099 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 670 | -20 (-2.90%) | 113,600 | -4,038 | 39,238 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | -4,261 | 40,991 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 2,470 | 10 (+0.41%) | 286,700 | 4,850 | 34,410 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 850 | 33,850 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 580 | (0.00%) | 2,100 | 850 | 33,900 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | (0.00%) | 109,400 | 4,850 | 35,400 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 1,500 | 140 (+10.29%) | 1,376,200 | 2,850 | 33,500 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 850 | 34,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,940 | (0.00%) | 28,350 | 3,350 | 28,880 | 6 tháng | |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 30,350 | -650 | 33,370 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,720 | 10 (+0.37%) | 11,600 | 25,200 | 5,200 | 25,440 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 31,850 | 850 | 34,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 47,750 | 13,750 | 48,140 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 1,090 | 40 (+3.81%) | 8,100 | 19,050 | 550 | 20,680 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,320 | -50 (-3.65%) | 18,500 | 42,950 | -50 | 48,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,280 | -60 (-2.56%) | 4,100 | 24,250 | 3,839 | 24,834 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |