Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CSTB2112)

CW STB/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

10

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY8,890

Thấp nhất NY10

KLGD418,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,010

S-X *-9,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB23061,450-10 (-0.68%)1,601,5001,85032,900ACBS12 tháng
CSTB2312500-20 (-3.85%)301,500-1,48335,833KIS12 tháng
CSTB231368010 (+1.49%)7,800-3,70538,955KIS15 tháng
CSTB2316290-30 (-9.38%)251,500-4,48337,783KIS12 tháng
CSTB231868010 (+1.49%)300-15034,720VND10 tháng
CSTB231958010 (+1.75%)56,4004,85032,220VND9 tháng
CSTB2322700-30 (-4.11%)2,821,1001,85032,800SSI9 tháng
CSTB2324650 (0.00%)14,60085033,600HCM9 tháng
CSTB23251,190 (0.00%)94,50035036,260HCM12 tháng
CSTB232676030 (+4.11%)3,000-1,15034,520BSI7 tháng
CSTB232761010 (+1.67%)1,115,900-15035,660SSI10 tháng
CSTB232865010 (+1.56%)733,500-1,15038,200SSI15 tháng
CSTB233027010 (+3.85%)28,500-2,14935,079KIS7 tháng
CSTB2331420-20 (-4.55%)344,500-3,14937,099KIS9 tháng
CSTB2332670-20 (-2.90%)113,600-4,03839,238KIS12 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)-4,26140,991KIS15 tháng
CSTB23342,47010 (+0.41%)286,7004,85034,410ACBS10 tháng
CSTB2335950 (0.00%)85033,850MBS6 tháng
CSTB2336580 (0.00%)2,10085033,900VND6 tháng
CSTB23371,200 (0.00%)109,4004,85035,400VND12 tháng
CSTB23381,500140 (+10.29%)1,376,2002,85033,500VPBankS6 tháng
CSTB24011,250250 (+25%)38,60085034,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,940 (0.00%)28,3503,35028,8806 tháng
CHPG2401790 (0.00%)30,350-65033,3706 tháng
CMBB24012,72010 (+0.37%)11,60025,2005,20025,4406 tháng
CSTB24011,250250 (+25%)38,60031,85085034,7506 tháng
CTCB24017,070 (0.00%)47,75013,75048,1406 tháng
CTPB24011,09040 (+3.81%)8,10019,05055020,6806 tháng
CVHM24011,320-50 (-3.65%)18,50042,950-5048,2806 tháng
CVIB24012,280-60 (-2.56%)4,10024,2503,83924,8346 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/11/2021
Ngày niêm yết:20/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2022
Ngày đáo hạn:24/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.