Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CSTB2111)

CW.STB.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

1,800

40 (+2.27%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa1,720

Cao nhất1,820

Thấp nhất1,700

Cao nhất NY2,030

Thấp nhất NY10

KLGD423,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở35,850

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **35,400

S-X *5,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230630060 (+25%)4,608,800-3,20030,600ACBS12 tháng
CSTB2312120 (0.00%)378,500-6,53333,933KIS12 tháng
CSTB231325010 (+4.17%)212,200-8,75536,805KIS15 tháng
CSTB2316140 (0.00%)56,200-9,53337,033KIS12 tháng
CSTB231860 (0.00%)669,000-5,20032,240VND10 tháng
CSTB232230 (0.00%)1,619,400-3,20030,120SSI9 tháng
CSTB232410-10 (-50%)450,200-4,20031,040HCM9 tháng
CSTB2325620-10 (-1.59%)900-4,70033,980HCM12 tháng
CSTB232620 (0.00%)100-6,20033,040BSI7 tháng
CSTB2327300-50 (-14.29%)662,900-5,20033,800SSI10 tháng
CSTB232851010 (+2%)775,300-6,20037,080SSI15 tháng
CSTB233020-10 (-33.33%)5,800-7,19934,079KIS7 tháng
CSTB233114020 (+16.67%)40,400-8,19935,699KIS9 tháng
CSTB233229020 (+7.41%)1,461,200-9,08837,338KIS12 tháng
CSTB23331,470120 (+8.89%)152,800-9,31139,051KIS15 tháng
CSTB23341,280-40 (-3.03%)115,700-20030,840ACBS10 tháng
CSTB2335100 (0.00%)-4,20031,300MBS6 tháng
CSTB23368020 (+33.33%)18,800-4,20031,400VND6 tháng
CSTB2337980150 (+18.07%)49,000-20033,860VND12 tháng
CSTB2338400-40 (-9.09%)2,972,800-2,20030,200VPBankS6 tháng
CSTB2401230 (0.00%)-4,20031,690VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,050-10 (-0.94%)23,80027,800-2,20032,10012 tháng
CPOW230930-10 (-25%)927,20010,600-3,90014,56010 tháng
CSTB231860 (0.00%)669,00026,800-5,20032,24010 tháng
CACB23061,720-100 (-5.49%)1,251,80026,6004,60027,1608 tháng
CACB2307570-20 (-3.39%)165,10026,6001,60028,4209 tháng
CFPT23162,900-210 (-6.75%)179,200109,00027,000111,0008 tháng
CFPT23171,280-120 (-8.57%)191,700109,0008,000120,20012 tháng
CHPG2341710-80 (-10.13%)124,80027,800-2,20031,4208 tháng
CHPG2342760 (0.00%)317,80027,8003,80031,60012 tháng
CMBB2317730-120 (-14.12%)2,015,80022,7002,70023,6509 tháng
CMBB23181,480-60 (-3.90%)63,80022,7004,70023,92010 tháng
CMWG23181,400-130 (-8.50%)595,60048,2006,20050,4008 tháng
CSTB23368020 (+33.33%)18,80026,800-4,20031,4006 tháng
CSTB2337980150 (+18.07%)49,00026,800-20033,86012 tháng
CVIB23071,01020 (+2.02%)266,10021,1001,27723,6369 tháng
CVPB232144020 (+4.76%)34,20018,10010021,0809 tháng
CVPB232253020 (+3.92%)47,60018,100-1,90022,12010 tháng
CVRE2322850-140 (-14.14%)48,10021,300-2,70026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.3 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:08/02/2022
Ngày đáo hạn:10/02/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.