Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CSTB2007)

CW.STB.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

9,110

100 (+1.11%)
25/05/2021 15:00

Mở cửa9,000

Cao nhất9,140

Thấp nhất9,000

Cao nhất NY9,220

Thấp nhất NY790

KLGD138,100

NN mua12,870

NN bán880

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,350

Giá thực hiện10,999

Hòa vốn **29,219

S-X *18,351

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (162.681) - SSI (106.869) - MBB (92.596) - VCB (91.032) - FPT (88.955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,860-130 (-4.35%)597,30011,30047,440SSI9 tháng
CSTB24103,470-70 (-1.98%)133,3009,30048,410ACBS12 tháng
CSTB25024,350-40 (-0.91%)10011,80048,550VPBankS9 tháng
CSTB25045,350-200 (-3.60%)98,8009,30048,700SSI10 tháng
CSTB25053,110 (0.00%)7,30049,330BSI9 tháng
CSTB25072,340410 (+21.24%)1007,30149,359KIS4 tháng
CSTB25082,070 (0.00%)6,30149,279KIS6 tháng
CSTB25091,870-80 (-4.10%)11,5004,30150,479KIS7 tháng
CSTB25101,980-60 (-2.94%)6,4003,30151,919KIS8 tháng
CSTB25112,100 (0.00%)2,30153,399KIS9 tháng
CSTB25122,050-130 (-5.96%)1,0001,30154,199KIS11 tháng
CSTB25132,84020 (+0.71%)42,1008,30050,360HCM9 tháng
CSTB25143,110-110 (-3.42%)20,5007,80051,940HCM12 tháng
CSTB25154,030-120 (-2.89%)45,1007,30052,090ACBS12 tháng
CSTB25163,250-170 (-4.97%)67,6004,30049,500SSI5 tháng
CSTB25173,200-170 (-5.04%)36,5002,30051,400SSI7 tháng
CSTB25181,810-190 (-9.50%)37,0003,30051,240SSV6 tháng
CSTB25192,500-170 (-6.37%)4,100-3,70058,500VPBankS12 tháng
CSTB25202,250-90 (-3.85%)500-70054,750VPBankS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509620-80 (-11.43%)82,700126,200-12,612154,1808 tháng
CFPT2510720-30 (-4%)12,300126,200-26,493170,54011 tháng
CHDB2502110-30 (-21.43%)142,80024,200-24424,8844 tháng
CHDB2503400 (0.00%)22,80024,200-1,35527,1556 tháng
CHDB2504480-40 (-7.69%)334,00024,200-2,46628,5868 tháng
CHDB2505650-20 (-2.99%)116,10024,200-3,57730,37711 tháng
CHPG251166040 (+6.45%)11,30025,8501,79426,2544 tháng
CHPG2512800-30 (-3.61%)13,60025,85096227,5536 tháng
CHPG2513780-100 (-11.36%)225,70025,85012928,3197 tháng
CHPG2514860-70 (-7.53%)214,70025,850-51929,2348 tháng
CHPG2515920-50 (-5.15%)310,70025,850-98229,8969 tháng
CHPG25161,070-30 (-2.73%)40025,850-1,72231,13611 tháng
CMSN2505370-10 (-2.63%)45,00075,5002,16777,0334 tháng
CMSN2506740-110 (-12.94%)89,20075,500-5582,9556 tháng
CMSN2507900 (0.00%)75,500-2,49986,9997 tháng
CMSN2508820-80 (-8.89%)14,00075,500-4,27787,9778 tháng
CMSN2509950 (0.00%)75,500-6,49991,4999 tháng
CMSN2510970-100 (-9.35%)179,00075,500-7,89993,09911 tháng
CMWG2507840-50 (-5.62%)270,80067,20053475,0668 tháng
CMWG2508840-160 (-16%)11,00067,200-5,79981,39911 tháng
CSHB25021,140-20 (-1.72%)2,60014,0502,10414,1434 tháng
CSHB25031,120-30 (-2.61%)339,70014,0501,71814,4906 tháng
CSHB25041,260-30 (-2.33%)56,80014,0501,14015,3388 tháng
CSHB25051,470 (0.00%)55,30014,05075516,12811 tháng
CSSB25016030 (+100%)355,80019,200-1,47820,9184 tháng
CSSB2502160-30 (-15.79%)402,00019,200-2,03421,8746 tháng
CSSB2503230-20 (-8%)431,10019,200-3,14523,2658 tháng
CSSB2504340-60 (-15%)500,70019,200-3,92324,48311 tháng
CSTB25072,340410 (+21.24%)10047,3007,30149,3594 tháng
CSTB25082,070 (0.00%)47,3006,30149,2796 tháng
CSTB25091,870-80 (-4.10%)11,50047,3004,30150,4797 tháng
CSTB25101,980-60 (-2.94%)6,40047,3003,30151,9198 tháng
CSTB25112,100 (0.00%)47,3002,30153,3999 tháng
CSTB25122,050-130 (-5.96%)1,00047,3001,30154,19911 tháng
CVHM25057,350 (0.00%)88,80038,80186,7494 tháng
CVHM25067,720-360 (-4.46%)1,60088,80037,68989,7116 tháng
CVHM25077,480330 (+4.62%)90088,80035,46790,7337 tháng
CVHM25087,090 (0.00%)88,80034,35689,8948 tháng
CVHM25096,790 (0.00%)88,80032,13490,6169 tháng
CVIC250410,600 (0.00%)115,50061,056107,4444 tháng
CVIC250511,5001,500 (+15%)2,800115,50059,945113,0556 tháng
CVIC250611,5201,500 (+14.97%)100115,50057,723115,3777 tháng
CVIC250711,4301,500 (+15.11%)6,200115,50056,612116,0388 tháng
CVIC250811,2001,500 (+15.46%)12,900115,50054,501116,9999 tháng
CVJC250216070 (+77.78%)503,50098,700-1,299101,5994 tháng
CVJC2503390-10 (-2.50%)311,30098,700-11,299113,8996 tháng
CVNM250640-10 (-20%)946,10060,000-3,31463,6234 tháng
CVNM2507260 (0.00%)95,90060,000-5,46067,4696 tháng
CVNM2508440-30 (-6.38%)173,50060,000-7,60671,0068 tháng
CVNM2509720-10 (-1.37%)142,80060,000-9,53775,10111 tháng
CVPB2507400290 (+263.64%)571,00021,00088120,8984 tháng
CVPB2508830190 (+29.69%)113,40021,000-9322,7096 tháng
CVPB25091,060200 (+23.26%)3,80021,000-1,06624,1308 tháng
CVPB25101,410410 (+41%)13,20021,000-2,04025,78511 tháng
CVRE25062,430 (0.00%)28,8509,85128,7194 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)28,8508,96228,1286 tháng
CVRE25082,070 (0.00%)28,8507,96229,1687 tháng
CVRE25092,100100 (+5%)2,00028,8507,29529,9558 tháng
CVRE25102,04040 (+2%)13,10028,8506,73930,2719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:27/07/2020
Ngày niêm yết:17/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:25/05/2021
Ngày đáo hạn:27/05/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:10,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate