Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CSTB2002)
CW.STB.KIS.M.CA.T.03
3,920
Mở cửa3,930
Cao nhất3,950
Thấp nhất3,910
Cao nhất NY4,240
Thấp nhất NY580
KLGD170,350
NN mua16,535,000
NN bán500,000
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở15,950
Giá thực hiện11,888
Hòa vốn **15,808
S-X *4,062
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 1,550 | 90 (+6.16%) | 9,500 | 2,450 | 33,100 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 510 | -10 (-1.92%) | 3,000 | -883 | 35,883 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 670 | (0.00%) | -3,105 | 38,905 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2316 | 350 | 30 (+9.38%) | 4,100 | -3,883 | 38,083 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 680 | 10 (+1.49%) | 100 | 450 | 34,720 | VND | 10 tháng |
CSTB2319 | 620 | 50 (+8.77%) | 17,400 | 5,450 | 32,580 | VND | 9 tháng |
CSTB2322 | 800 | 70 (+9.59%) | 656,900 | 2,450 | 33,200 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 650 | (0.00%) | 3,600 | 1,450 | 33,600 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,180 | -10 (-0.84%) | 200 | 950 | 36,220 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 730 | (0.00%) | -550 | 34,460 | BSI | 7 tháng | |
CSTB2327 | 660 | 60 (+10%) | 205,800 | 450 | 35,960 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 670 | 30 (+4.69%) | 413,200 | -550 | 38,360 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 310 | 50 (+19.23%) | 400 | -1,549 | 35,239 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 480 | 40 (+9.09%) | 257,500 | -2,549 | 37,399 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 690 | (0.00%) | -3,438 | 39,338 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | -3,661 | 40,991 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 2,460 | (0.00%) | 5,450 | 34,380 | ACBS | 10 tháng | |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 1,450 | 33,850 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 580 | (0.00%) | 1,450 | 33,900 | VND | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,270 | 70 (+5.83%) | 20,400 | 5,450 | 35,890 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 1,660 | 300 (+22.06%) | 345,700 | 3,450 | 33,980 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 1,450 | 34,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 2,000 | (0.00%) | 30,550 | 2,773 | 35,777 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,350 | (0.00%) | 30,550 | 1,662 | 34,288 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 510 | -10 (-1.92%) | 3,000 | 32,450 | -883 | 35,883 | 12 tháng |
CSTB2313 | 670 | (0.00%) | 32,450 | -3,105 | 38,905 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,720 | (0.00%) | 24,250 | 4,909 | 25,330 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 830 | (0.00%) | 30,550 | 439 | 33,431 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 560 | (0.00%) | 1,000 | 76,000 | -6,999 | 88,599 | 12 tháng |
CNVL2305 | 1,220 | 40 (+3.39%) | 100 | 17,650 | 651 | 21,879 | 12 tháng |
CPDR2305 | 3,110 | (0.00%) | 32,050 | 11,828 | 32,662 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 90 | (0.00%) | 11,500 | -4,499 | 16,179 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 350 | 30 (+9.38%) | 4,100 | 32,450 | -3,883 | 38,083 | 12 tháng |
CVHM2307 | 160 | 20 (+14.29%) | 11,500 | 43,700 | -18,966 | 63,946 | 12 tháng |
CVIC2306 | 520 | (0.00%) | 47,650 | -14,572 | 66,382 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 530 | 10 (+1.92%) | 500 | 68,000 | -3,707 | 76,737 | 12 tháng |
CVRE2308 | 380 | (0.00%) | 25,850 | -5,483 | 33,233 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 860 | (0.00%) | 30,550 | 2,439 | 31,551 | 7 tháng | |
CHPG2337 | 1,010 | (0.00%) | 30,550 | 884 | 33,706 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,380 | (0.00%) | 30,550 | 551 | 35,519 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,800 | (0.00%) | 30,550 | 328 | 37,822 | 15 tháng | |
CMBB2316 | 900 | -10 (-1.10%) | 600 | 25,350 | 7,351 | 26,999 | 7 tháng |
CMSN2315 | 370 | (0.00%) | 76,000 | -5,999 | 85,699 | 7 tháng | |
CMSN2316 | 1,030 | (0.00%) | 76,000 | -7,979 | 94,279 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,710 | (0.00%) | 76,000 | -10,868 | 100,548 | 15 tháng | |
CMWG2315 | 300 | (0.00%) | 51,100 | 2,212 | 54,888 | 7 tháng | |
CPOW2313 | 450 | (0.00%) | 5,900 | 11,500 | -1,388 | 13,788 | 9 tháng |
CPOW2314 | 740 | (0.00%) | 11,500 | -1,611 | 14,591 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 930 | (0.00%) | 11,500 | -1,956 | 15,316 | 15 tháng | |
CSHB2302 | 400 | (0.00%) | 11,600 | -399 | 12,799 | 7 tháng | |
CSHB2303 | 710 | (0.00%) | 11,600 | -745 | 13,765 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 370 | (0.00%) | 200 | 11,600 | -66 | 13,516 | 9 tháng |
CSHB2305 | 430 | (0.00%) | 11,600 | -955 | 14,705 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,310 | (0.00%) | 11,600 | -1,177 | 15,397 | 15 tháng | |
CSTB2330 | 310 | 50 (+19.23%) | 400 | 32,450 | -1,549 | 35,239 | 7 tháng |
CSTB2331 | 480 | 40 (+9.09%) | 257,500 | 32,450 | -2,549 | 37,399 | 9 tháng |
CSTB2332 | 690 | (0.00%) | 32,450 | -3,438 | 39,338 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | 32,450 | -3,661 | 40,991 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 390 | -20 (-4.88%) | 3,000 | 19,150 | 262 | 20,448 | 7 tháng |
CTPB2305 | 640 | (0.00%) | 19,150 | -183 | 21,893 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,810 | (0.00%) | 19,150 | -738 | 23,508 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 230 | (0.00%) | 43,700 | -7,188 | 52,728 | 7 tháng | |
CVHM2316 | 360 | (0.00%) | 43,700 | -7,534 | 54,114 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 580 | 20 (+3.57%) | 1,700 | 43,700 | -8,645 | 56,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 1,290 | (0.00%) | 43,700 | -9,756 | 59,906 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 450 | (0.00%) | 47,650 | -4,695 | 56,845 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 690 | (0.00%) | 47,650 | -5,806 | 60,356 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 2,010 | (0.00%) | 47,650 | -6,917 | 64,617 | 15 tháng | |
CVNM2313 | 100 | (0.00%) | 68,000 | -14,297 | 83,277 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 770 | 140 (+22.22%) | 900 | 68,000 | -17,148 | 91,185 | 12 tháng |
CVNM2315 | 2,130 | (0.00%) | 68,000 | -19,108 | 95,457 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 110 | (0.00%) | 100 | 19,600 | -2,757 | 22,882 | 7 tháng |
CVPB2317 | 300 | (0.00%) | 19,600 | -3,275 | 24,019 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 530 | (0.00%) | 1,000 | 19,600 | -3,816 | 25,437 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,830 | (0.00%) | 19,600 | -4,346 | 27,435 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 150 | (0.00%) | 25,850 | -4,149 | 30,599 | 7 tháng | |
CVRE2318 | 280 | -10 (-3.45%) | 6,700 | 25,850 | -5,149 | 32,119 | 9 tháng |
CVRE2319 | 560 | (0.00%) | 25,850 | -5,927 | 34,017 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,930 | (0.00%) | 25,850 | -6,483 | 36,193 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 16/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 17/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 11,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |