Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CSTB2002)

CW.STB.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

3,920

120 (+3.16%)
14/12/2020 15:00

Mở cửa3,930

Cao nhất3,950

Thấp nhất3,910

Cao nhất NY4,240

Thấp nhất NY580

KLGD170,350

NN mua16,535,000

NN bán500,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở15,950

Giá thực hiện11,888

Hòa vốn **15,808

S-X *4,062

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB23061,55090 (+6.16%)9,5002,45033,100ACBS12 tháng
CSTB2312510-10 (-1.92%)3,000-88335,883KIS12 tháng
CSTB2313670 (0.00%)-3,10538,905KIS15 tháng
CSTB231635030 (+9.38%)4,100-3,88338,083KIS12 tháng
CSTB231868010 (+1.49%)10045034,720VND10 tháng
CSTB231962050 (+8.77%)17,4005,45032,580VND9 tháng
CSTB232280070 (+9.59%)656,9002,45033,200SSI9 tháng
CSTB2324650 (0.00%)3,6001,45033,600HCM9 tháng
CSTB23251,180-10 (-0.84%)20095036,220HCM12 tháng
CSTB2326730 (0.00%)-55034,460BSI7 tháng
CSTB232766060 (+10%)205,80045035,960SSI10 tháng
CSTB232867030 (+4.69%)413,200-55038,360SSI15 tháng
CSTB233031050 (+19.23%)400-1,54935,239KIS7 tháng
CSTB233148040 (+9.09%)257,500-2,54937,399KIS9 tháng
CSTB2332690 (0.00%)-3,43839,338KIS12 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)-3,66140,991KIS15 tháng
CSTB23342,460 (0.00%)5,45034,380ACBS10 tháng
CSTB2335950 (0.00%)1,45033,850MBS6 tháng
CSTB2336580 (0.00%)1,45033,900VND6 tháng
CSTB23371,27070 (+5.83%)20,4005,45035,890VND12 tháng
CSTB23381,660300 (+22.06%)345,7003,45033,980VPBankS6 tháng
CSTB24011,000 (0.00%)1,45034,000VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23152,000 (0.00%)30,5502,77335,77712 tháng
CHPG23161,350 (0.00%)30,5501,66234,28815 tháng
CSTB2312510-10 (-1.92%)3,00032,450-88335,88312 tháng
CSTB2313670 (0.00%)32,450-3,10538,90515 tháng
CHDB23061,720 (0.00%)24,2504,90925,33012 tháng
CHPG2319830 (0.00%)30,55043933,43112 tháng
CMSN2307560 (0.00%)1,00076,000-6,99988,59912 tháng
CNVL23051,22040 (+3.39%)10017,65065121,87912 tháng
CPDR23053,110 (0.00%)32,05011,82832,66212 tháng
CPOW230690 (0.00%)11,500-4,49916,17912 tháng
CSTB231635030 (+9.38%)4,10032,450-3,88338,08312 tháng
CVHM230716020 (+14.29%)11,50043,700-18,96663,94612 tháng
CVIC2306520 (0.00%)47,650-14,57266,38212 tháng
CVNM230653010 (+1.92%)50068,000-3,70776,73712 tháng
CVRE2308380 (0.00%)25,850-5,48333,23312 tháng
CHPG2336860 (0.00%)30,5502,43931,5517 tháng
CHPG23371,010 (0.00%)30,55088433,7069 tháng
CHPG23381,380 (0.00%)30,55055135,51912 tháng
CHPG23393,800 (0.00%)30,55032837,82215 tháng
CMBB2316900-10 (-1.10%)60025,3507,35126,9997 tháng
CMSN2315370 (0.00%)76,000-5,99985,6997 tháng
CMSN23161,030 (0.00%)76,000-7,97994,27912 tháng
CMSN23171,710 (0.00%)76,000-10,868100,54815 tháng
CMWG2315300 (0.00%)51,1002,21254,8887 tháng
CPOW2313450 (0.00%)5,90011,500-1,38813,7889 tháng
CPOW2314740 (0.00%)11,500-1,61114,59112 tháng
CPOW2315930 (0.00%)11,500-1,95615,31615 tháng
CSHB2302400 (0.00%)11,600-39912,7997 tháng
CSHB2303710 (0.00%)11,600-74513,7659 tháng
CSHB2304370 (0.00%)20011,600-6613,5169 tháng
CSHB2305430 (0.00%)11,600-95514,70512 tháng
CSHB23061,310 (0.00%)11,600-1,17715,39715 tháng
CSTB233031050 (+19.23%)40032,450-1,54935,2397 tháng
CSTB233148040 (+9.09%)257,50032,450-2,54937,3999 tháng
CSTB2332690 (0.00%)32,450-3,43839,33812 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)32,450-3,66140,99115 tháng
CTPB2304390-20 (-4.88%)3,00019,15026220,4487 tháng
CTPB2305640 (0.00%)19,150-18321,8939 tháng
CTPB23061,810 (0.00%)19,150-73823,50812 tháng
CVHM2315230 (0.00%)43,700-7,18852,7287 tháng
CVHM2316360 (0.00%)43,700-7,53454,1149 tháng
CVHM231758020 (+3.57%)1,70043,700-8,64556,98512 tháng
CVHM23181,290 (0.00%)43,700-9,75659,90615 tháng
CVIC2312450 (0.00%)47,650-4,69556,8459 tháng
CVIC2313690 (0.00%)47,650-5,80660,35612 tháng
CVIC23142,010 (0.00%)47,650-6,91764,61715 tháng
CVNM2313100 (0.00%)68,000-14,29783,2777 tháng
CVNM2314770140 (+22.22%)90068,000-17,14891,18512 tháng
CVNM23152,130 (0.00%)68,000-19,10895,45715 tháng
CVPB2316110 (0.00%)10019,600-2,75722,8827 tháng
CVPB2317300 (0.00%)19,600-3,27524,0199 tháng
CVPB2318530 (0.00%)1,00019,600-3,81625,43712 tháng
CVPB23191,830 (0.00%)19,600-4,34627,43515 tháng
CVRE2317150 (0.00%)25,850-4,14930,5997 tháng
CVRE2318280-10 (-3.45%)6,70025,850-5,14932,1199 tháng
CVRE2319560 (0.00%)25,850-5,92734,01712 tháng
CVRE23201,930 (0.00%)25,850-6,48336,19315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:16/01/2020
Ngày niêm yết:17/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2020
Ngày đáo hạn:16/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:11,888
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.