Chứng quyền SHB.6M.SSV.C.EU.Cash.25.01 (HOSE: CSHB2506)
CW.SHB.6M.SSV.C.EU.Cash.25.01
1,050
Mở cửa1,100
Cao nhất1,100
Thấp nhất970
Cao nhất NY1,590
Thấp nhất NY620
KLGD240,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn144
Giá CK cơ sở14,200
Giá thực hiện14,200
Hòa vốn **16,300
S-X *
Trạng thái CWATM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/07/2025 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 240,300 |
17/07/2025 | 990 | -40 (-3.88%) | 170,900 |
16/07/2025 | 1,030 | (0.00%) | 97,100 |
15/07/2025 | 1,030 | 40 (+4.04%) | 285,400 |
14/07/2025 | 990 | 10 (+1.02%) | 225,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2503 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 278,400 | 1,868 | 14,625 | KIS | 6 tháng |
CSHB2504 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 588,700 | 1,290 | 15,396 | KIS | 8 tháng |
CSHB2505 | 1,570 | 110 (+7.53%) | 181,300 | 905 | 16,321 | KIS | 11 tháng |
CSHB2506 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 240,300 | 16,300 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSV)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2506 | 1,290 | 160 (+14.16%) | 240,700 | 21,350 | 1,684 | 22,177 | 8 tháng |
CHPG2521 | 1,310 | (0.00%) | 8,600 | 25,900 | -2,100 | 33,240 | 6 tháng |
CSHB2506 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 240,300 | 14,200 | 16,300 | 6 tháng | |
CSTB2518 | 2,320 | 390 (+20.21%) | 268,600 | 50,200 | 6,200 | 53,280 | 6 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công Ty TNHH Chứng Khoán Shinhan Việt Nam (SSV) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/06/2025 |
Ngày niêm yết: | 25/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/12/2025 |
Ngày đáo hạn: | 11/12/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 14,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |