Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSHB2401)

CW SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Ngừng giao dịch

1,380

80 (+6.15%)
12/05/2025 14:59

Mở cửa1,330

Cao nhất1,440

Thấp nhất1,290

Cao nhất NY1,980

Thấp nhất NY200

KLGD363,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở13,150

Giá thực hiện11,500

Hòa vốn **12,853

S-X *2,785

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2401: DTI FCN FIR GVR
Trending: HPG (111.031) - MBB (84.891) - FPT (80.823) - VCB (74.427) - NVL (72.386)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB24031,33050 (+3.91%)9,7001,98413,514KIS7 tháng
CSHB25012,010-90 (-4.29%)85,6003,18513,538VPBankS6 tháng
CSHB2502880-60 (-6.38%)23,4001,15413,642KIS4 tháng
CSHB250393040 (+4.49%)190,70076814,124KIS6 tháng
CSHB25041,150200 (+21.05%)261,40019015,126KIS8 tháng
CSHB25051,320150 (+12.82%)32,400-19515,839KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,550100 (+6.90%)50032,3007,30032,7509 tháng
CVHM24095,150-20 (-0.39%)6,30067,40025,40067,7509 tháng
CVPB2410340 (0.00%)65,00018,800-1,64421,4379 tháng
CVRE24081,690-30 (-1.74%)70024,5004,50025,0709 tháng
CFPT2405600100 (+20%)146,000119,000-13,927138,8349 tháng
CHPG241044020 (+4.76%)70026,750-1,25029,7609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8027 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:11,500
Giá TH điều chỉnh:10,365
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate