Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSHB2401)
CW SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
1,380
Mở cửa1,330
Cao nhất1,440
Thấp nhất1,290
Cao nhất NY1,980
Thấp nhất NY200
KLGD363,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,150
Giá thực hiện11,500
Hòa vốn **12,853
S-X *2,785
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2403 | 1,330 | 50 (+3.91%) | 9,700 | 1,984 | 13,514 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 2,010 | -90 (-4.29%) | 85,600 | 3,185 | 13,538 | VPBankS | 6 tháng |
CSHB2502 | 880 | -60 (-6.38%) | 23,400 | 1,154 | 13,642 | KIS | 4 tháng |
CSHB2503 | 930 | 40 (+4.49%) | 190,700 | 768 | 14,124 | KIS | 6 tháng |
CSHB2504 | 1,150 | 200 (+21.05%) | 261,400 | 190 | 15,126 | KIS | 8 tháng |
CSHB2505 | 1,320 | 150 (+12.82%) | 32,400 | -195 | 15,839 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,550 | 100 (+6.90%) | 500 | 32,300 | 7,300 | 32,750 | 9 tháng |
CVHM2409 | 5,150 | -20 (-0.39%) | 6,300 | 67,400 | 25,400 | 67,750 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 65,000 | 18,800 | -1,644 | 21,437 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,690 | -30 (-1.74%) | 700 | 24,500 | 4,500 | 25,070 | 9 tháng |
CFPT2405 | 600 | 100 (+20%) | 146,000 | 119,000 | -13,927 | 138,834 | 9 tháng |
CHPG2410 | 440 | 20 (+4.76%) | 700 | 26,750 | -1,250 | 29,760 | 9 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 10,365 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |