Chứng quyền REE-HSC-MET04 (HOSE: CREE2006)
CW REE-HSC-MET04
2,950
Mở cửa2,630
Cao nhất2,980
Thấp nhất2,630
Cao nhất NY4,530
Thấp nhất NY1,360
KLGD393,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở55,100
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **53,800
S-X *13,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,080 | (0.00%) | 110,600 | 30,536 | 112,337 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 3,680 | -140 (-3.66%) | 8,900 | 110,600 | 26,088 | 113,621 | 12 tháng |
CHPG2328 | 300 | -30 (-9.09%) | 39,200 | 28,100 | -400 | 29,100 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 86,000 | 28,100 | -900 | 31,080 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,940 | -250 (-11.42%) | 12,400 | 22,850 | 3,850 | 22,880 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,130 | -80 (-3.62%) | 37,300 | 22,850 | 3,350 | 23,760 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 61,800 | 67,000 | -21,500 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 119,400 | 48,600 | -5,400 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 700 | -80 (-10.26%) | 27,200 | 48,600 | -5,900 | 58,000 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 284,100 | 26,600 | -4,400 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 300 | 26,600 | -4,900 | 34,020 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,000 | -310 (-9.37%) | 52,300 | 43,850 | 11,850 | 44,000 | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,900 | -580 (-16.67%) | 86,200 | 43,850 | 9,850 | 45,600 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 200 | 41,000 | -19,500 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 145,900 | 41,000 | -15,000 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 110 | -10 (-8.33%) | 12,000 | 64,000 | -3,618 | 68,481 | 9 tháng |
CVPB2311 | 110 | -80 (-42.11%) | 177,900 | 18,150 | -1,390 | 19,750 | 9 tháng |
CVPB2312 | 560 | -30 (-5.08%) | 175,100 | 18,150 | -1,866 | 21,084 | 12 tháng |
CVRE2312 | 20 | -30 (-60%) | 117,200 | 21,800 | -5,700 | 27,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 11,800 | 21,800 | -7,700 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | REE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Cơ Điện Lạnh (HOSE: REE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/11/2020 |
Ngày niêm yết: | 26/11/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/11/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/05/2021 |
Ngày đáo hạn: | 10/05/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |