Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền REE/3.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CREE1902)

CW REE/3.5M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

410

-250 (-37.88%)
20/01/2020 15:00

Mở cửa290

Cao nhất580

Thấp nhất290

Cao nhất NY5,950

Thấp nhất NY290

KLGD47,850

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,750

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **36,410

S-X *750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326190-90 (-32.14%)4 : 127,60027,50010028,260HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB2309720-200 (-21.74%)4 : 122,00019,0003,00021,880MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232240-10 (-20%)4 : 127,80030,000-2,20030,160STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,40022,500-3,04621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB2305760-60 (-7.32%)6 : 126,65024,0002,65028,560ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23131,82070 (+4%)10 : 1112,300100,00012,300118,200FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,500110 (+4.60%)10 : 1112,300100,00012,300125,000FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331560-50 (-8.20%)6 : 127,60028,000-40031,360HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332570-60 (-9.52%)6 : 127,60028,500-90031,920HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333570-60 (-9.52%)6 : 127,60029,000-1,40032,420HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334500-30 (-5.66%)8 : 127,60029,500-1,90033,500HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314850-200 (-19.05%)4 : 122,00020,0002,00023,400MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,200-150 (-11.11%)4 : 122,00020,0002,00024,800MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313750-30 (-3.85%)10 : 164,70080,000-15,30087,500MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG2313930110 (+13.41%)6 : 149,80050,000-20055,580MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314820 (0.00%)10 : 149,80052,000-2,20060,200MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327350 (0.00%)6 : 127,80032,000-4,20034,100STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328500-10 (-1.96%)8 : 127,80033,000-5,20037,000STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,63040 (+2.52%)8 : 146,20035,00011,20048,040TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313290-20 (-6.45%)10 : 140,20050,000-9,80052,900VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304850-60 (-6.59%)4 : 121,00020,0002,12122,088VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305600-40 (-6.25%)6 : 121,00022,00023324,165VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308180-40 (-18.18%)10 : 141,00050,000-9,00051,800VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309230-70 (-23.33%)10 : 141,00052,000-11,00054,300VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310230-20 (-8%)10 : 163,50080,000-14,89880,652VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311420-60 (-12.50%)10 : 163,50080,000-14,89882,514VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-20 (-11.11%)4 : 118,40024,000-4,47623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315240-20 (-7.69%)6 : 118,40024,500-4,95224,725VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315200-20 (-9.09%)8 : 121,90030,000-8,10031,600VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.