Chứng quyền POW/ACBS/Call/EU/Cash/8M/28 (HOSE: CPOW2210)
CW POW/ACBS/Call/EU/Cash/8M/28
630
Mở cửa680
Cao nhất700
Thấp nhất630
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY150
KLGD138,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,650
Giá thực hiện13,000
Hòa vốn **13,630
S-X *650
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 980 | -50 (-4.85%) | 516,500 | 126,000 | 6,858 | 133,620 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,270 | -40 (-1.73%) | 171,500 | 25,900 | 5,082 | 26,489 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,940 | 190 (+6.91%) | 472,000 | 27,200 | 4,610 | 27,699 | 12 tháng |
CMSN2406 | 960 | 110 (+12.94%) | 546,400 | 79,100 | 100 | 84,760 | 12 tháng |
CMWG2407 | 750 | 10 (+1.35%) | 1,934,000 | 70,700 | 700 | 74,500 | 12 tháng |
CSTB2410 | 4,120 | 540 (+15.08%) | 847,900 | 50,200 | 12,200 | 50,360 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,180 | 150 (+7.39%) | 2,398,200 | 36,250 | 10,250 | 36,900 | 12 tháng |
CVHM2408 | 14,350 | -150 (-1.03%) | 13,100 | 96,000 | 58,000 | 95,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,560 | -10 (-0.64%) | 355,400 | 17,100 | -213 | 20,314 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | -10 (-2.33%) | 716,800 | 60,200 | -4,965 | 67,580 | 12 tháng |
CVPB2409 | 750 | 100 (+15.38%) | 897,700 | 21,350 | -68 | 22,878 | 12 tháng |
CVRE2407 | 7,130 | -20 (-0.28%) | 600 | 29,450 | 13,450 | 30,260 | 12 tháng |
CFPT2513 | 810 | 10 (+1.25%) | 2,327,300 | 126,000 | -7,855 | 144,296 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,060 | -30 (-1.44%) | 803,000 | 25,900 | 2,584 | 28,462 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,530 | 110 (+7.75%) | 1,014,300 | 27,200 | 2,200 | 29,590 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,580 | 360 (+11.18%) | 450,000 | 79,100 | 19,100 | 85,060 | 12 tháng |
CMWG2511 | 2,180 | 70 (+3.32%) | 214,400 | 70,700 | 6,700 | 77,080 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,680 | 570 (+13.87%) | 535,800 | 50,200 | 10,200 | 54,040 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,520 | 200 (+6.02%) | 212,100 | 36,250 | 7,750 | 39,060 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,820 | 50 (+2.82%) | 712,200 | 15,100 | 2,100 | 16,640 | 12 tháng |
CVHM2512 | 11,150 | 1,590 (+16.63%) | 2,600 | 96,000 | 38,000 | 102,600 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,560 | -10 (-0.64%) | 87,800 | 17,100 | 413 | 19,427 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,880 | -50 (-2.59%) | 1,388,600 | 60,200 | 5,200 | 66,280 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,610 | 140 (+5.67%) | 248,700 | 21,350 | 3,350 | 23,220 | 12 tháng |
CVRE2512 | 4,260 | -160 (-3.62%) | 34,500 | 29,450 | 5,950 | 32,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/11/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,870 |
Giá thực hiện: | 13,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |