Chứng quyền PNJ/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CPNJ2204)
CW PNJ/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,140
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở89,500
Giá thực hiện142,260
Hòa vốn **105,945
S-X *-16,371
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 930 | 10 (+1.09%) | 105,000 | 21,050 | -927 | 24,308 | 9 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 29,500 | 115,400 | -41,260 | 163,204 | 12 tháng |
CHPG2506 | 890 | -60 (-6.32%) | 221,300 | 26,400 | -1,400 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 50 (+2.73%) | 40,900 | 24,850 | 2,050 | 28,440 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 7,400 | 63,200 | 2,200 | 69,700 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,660 | -110 (-3.97%) | 31,300 | 44,900 | 4,900 | 47,980 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,650 | 20 (+1.23%) | 139,900 | 31,200 | 6,700 | 34,400 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,180 | -310 (-6.90%) | 126,800 | 68,400 | 26,400 | 71,260 | 15 tháng |
CVNM2504 | 650 | -60 (-8.45%) | 100 | 55,500 | -7,278 | 66,544 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,080 | -30 (-2.70%) | 1,300 | 18,150 | -1,321 | 22,625 | 15 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.95 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.4049 : 1 |
Giá phát hành: | 2,090 |
Giá thực hiện: | 142,260 |
Giá TH điều chỉnh: | 105,871 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |