Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CPNJ2107)
CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A3
60
Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất40
Cao nhất NY2,490
Thấp nhất NY20
KLGD213,600
NN mua5,000
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở105,000
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **109,615
S-X *-4,317
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 50 | (0.00%) | 21,200 | -1,696 | 22,979 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 116,600 | -46,009 | 162,768 | 6 tháng | |
CHDB2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 1,000 | 21,950 | -2,850 | 24,900 | 6 tháng |
CHPG2507 | 80 | (0.00%) | 27,000 | -2,600 | 29,760 | 6 tháng | |
CMBB2506 | 1,160 | (0.00%) | 2,100 | 25,000 | 1,975 | 25,043 | 6 tháng |
CMSN2504 | 10 | -10 (-50%) | 9,000 | 66,300 | -11,400 | 77,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 100 | (0.00%) | 2,000 | 63,400 | -3,500 | 67,200 | 6 tháng |
CSTB2506 | 4,430 | 80 (+1.84%) | 6,800 | 47,050 | 8,950 | 46,960 | 6 tháng |
CTCB2505 | 3,120 | 10 (+0.32%) | 10,600 | 33,000 | 6,600 | 32,640 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 13,400 | -3,100 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 13,500 | 600 (+4.65%) | 2,700 | 72,400 | 27,900 | 71,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | 18,000 | -2,391 | 20,689 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 14,950 | 30 (+0.20%) | 1,000 | 89,000 | 46,400 | 87,450 | 6 tháng |
CVJC2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 87,200 | -18,900 | 106,160 | 6 tháng |
CVPB2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,000 | 18,500 | -1,944 | 20,600 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,490 | (0.00%) | 300 | 24,550 | 6,650 | 24,390 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | (0.00%) | 55,800 | -9,682 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9689 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 110,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 109,317 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |