Chứng quyền PNJ-HSC-MET01 (HOSE: CPNJ2005)
CW PNJ-HSC-MET01
870
Mở cửa710
Cao nhất930
Thấp nhất710
Cao nhất NY1,000
Thấp nhất NY150
KLGD488,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở69,400
Giá thực hiện60,000
Hòa vốn **68,700
S-X *9,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,080 | (0.00%) | 111,800 | 31,736 | 112,337 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 3,820 | (0.00%) | 111,800 | 27,288 | 114,728 | 12 tháng | |
CHPG2328 | 330 | (0.00%) | 28,000 | -500 | 29,160 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,100 | (0.00%) | 28,000 | -1,000 | 31,200 | 12 tháng | |
CMBB2311 | 2,190 | (0.00%) | 23,100 | 4,100 | 23,380 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 2,210 | (0.00%) | 23,100 | 3,600 | 23,920 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 66,800 | -21,700 | 91,300 | 12 tháng | |
CMWG2309 | 80 | (0.00%) | 49,400 | -4,600 | 54,400 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 780 | (0.00%) | 49,400 | -5,100 | 58,400 | 12 tháng | |
CSTB2324 | 20 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,080 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 26,800 | -4,700 | 34,020 | 12 tháng | |
CTCB2306 | 3,310 | (0.00%) | 44,850 | 12,850 | 45,240 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,480 | (0.00%) | 44,850 | 10,850 | 47,920 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 41,800 | -18,700 | 61,500 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 41,800 | -14,200 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 120 | (0.00%) | 64,200 | -4,800 | 69,960 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 190 | (0.00%) | 18,150 | -2,350 | 20,880 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 18,150 | -2,850 | 22,180 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 50 | (0.00%) | 22,000 | -5,500 | 27,700 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 270 | (0.00%) | 22,000 | -7,500 | 30,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 60,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |