Chứng quyền CPNJ01MBS20CE (HOSE: CPNJ2004)
CW CPNJ01MBS20CE
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,240
Thấp nhất NY10
KLGD464,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở56,500
Giá thực hiện67,000
Hòa vốn **67,100
S-X *-10,500
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 8 : 1 | 117,100 | 80,000 | 37,100 | 119,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,550 | 25,000 | 5,550 | 31,660 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 6 : 1 | 51,000 | 50,000 | 1,000 | 54,500 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,000 | 31,000 | 1,000 | 33,850 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 3 : 1 | 48,000 | 32,000 | 16,000 | 46,940 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 5 : 1 | 43,300 | 52,000 | -8,700 | 53,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 10 : 1 | 67,700 | 65,000 | 4,002 | 73,106 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 19,650 | 20,970 | -1,320 | 22,286 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 4 : 1 | 25,650 | 29,000 | -3,350 | 30,520 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |