Chứng quyền NVL/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CNVL2207)
CW NVL/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,430
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,700
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **84,100
S-X *-70,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,080 | 40 (+3.85%) | 29,400 | 22,450 | 473 | 24,684 | 9 tháng |
CFPT2505 | 770 | -60 (-7.23%) | 62,200 | 122,800 | -33,860 | 164,295 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,280 | -10 (-0.78%) | 14,400 | 24,750 | 1,600 | 27,413 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,180 | -10 (-0.46%) | 237,700 | 26,600 | 3,800 | 29,340 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,810 | 90 (+5.23%) | 28,300 | 67,700 | 6,700 | 71,860 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,230 | 110 (+3.53%) | 100 | 47,800 | 7,800 | 49,690 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,090 | -40 (-1.88%) | 54,300 | 34,900 | 10,400 | 37,040 | 12 tháng |
CVHM2503 | 5,990 | 370 (+6.58%) | 3,700 | 81,800 | 39,800 | 83,930 | 15 tháng |
CVNM2504 | 880 | 90 (+11.39%) | 18,700 | 60,200 | -2,578 | 67,877 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,380 | 70 (+5.34%) | 375,400 | 20,050 | 579 | 23,501 | 15 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,270 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |