Chứng quyền NVL/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CNVL2207)
CW NVL/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,430
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,700
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **84,100
S-X *-70,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 2,000 | 26,100 | -200 | 30,650 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,400 | 80 (+6.06%) | 167,700 | 128,000 | -30,000 | 172,000 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 24,100 | 27,150 | -650 | 32,640 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 15,000 | 24,300 | 1,500 | 28,710 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,610 | (0.00%) | 60,300 | -700 | 70,660 | 9 tháng | |
CSTB2505 | 1,980 | -30 (-1.49%) | 200 | 38,650 | -1,350 | 45,940 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,370 | 10 (+0.74%) | 3,900 | 27,350 | 2,850 | 32,720 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,040 | (0.00%) | 48,250 | 6,250 | 56,280 | 15 tháng | |
CVNM2504 | 1,350 | (0.00%) | 61,300 | -3,700 | 73,100 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 197,800 | 19,500 | -500 | 24,350 | 15 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,270 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |