Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/72 (HOSE: CMWG2511)
CW.MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/72
1,580
Mở cửa1,470
Cao nhất1,580
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY1,380
KLGD32,300
NN mua1,000
NN bán-
KLCPLH27,600,000
Số ngày đến hạn337
Giá CK cơ sở64,300
Giá thực hiện64,000
Hòa vốn **73,480
S-X *300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/06/2025 | 1,580 | 150 (+10.49%) | 32,300 |
13/06/2025 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 43,200 |
12/06/2025 | 1,560 | -60 (-3.70%) | 6,600 |
11/06/2025 | 1,620 | -690 (-29.87%) | 6,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 730 | 130 (+21.67%) | 1,432,000 | -1,700 | 68,920 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 550 | 30 (+5.77%) | 809,300 | -5,700 | 73,300 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 40 | 20 (+100%) | 168,500 | -6,477 | 71,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 510 | 100 (+24.39%) | 458,600 | 2,300 | 64,550 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,570 | 170 (+12.14%) | 104,800 | 1,300 | 70,850 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,120 | 170 (+8.72%) | 99,400 | -1,700 | 76,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 16,900 | 3,300 | 70,600 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 150 | 10 (+7.14%) | 89,900 | -2,600 | 67,350 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 760 | 110 (+16.92%) | 87,900 | -2,366 | 74,266 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 800 | 70 (+9.59%) | 6,300 | -8,699 | 80,999 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | 110 (+6.21%) | 202,300 | 9,800 | 69,540 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 | 9,300 | 71,320 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,580 | 150 (+10.49%) | 32,300 | 300 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,330 | -650 (-32.83%) | 40,700 | -700 | 71,650 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,540 | -750 (-32.75%) | 37,200 | -2,700 | 74,700 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 71,600 | 119,000 | -142 | 135,688 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 216,500 | 26,750 | 1,750 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,060 | 90 (+4.57%) | 628,500 | 25,100 | 2,510 | 26,170 | 12 tháng |
CMSN2406 | 510 | 80 (+18.60%) | 413,700 | 66,800 | -12,200 | 82,060 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | 30 (+5.77%) | 809,300 | 64,300 | -5,700 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 2,910 | 140 (+5.05%) | 294,200 | 45,500 | 7,500 | 46,730 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,470 | 120 (+8.89%) | 369,100 | 32,300 | 6,300 | 33,350 | 12 tháng |
CVHM2408 | 7,520 | 70 (+0.94%) | 900 | 67,400 | 29,400 | 68,080 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,230 | 50 (+4.24%) | 74,200 | 18,300 | 987 | 19,680 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 215,100 | 56,300 | -8,865 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 570 | 80 (+16.33%) | 390,900 | 18,800 | -2,618 | 22,528 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,610 | 10 (+0.22%) | 24,000 | 24,500 | 8,500 | 25,220 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 12,500 | 119,000 | -14,855 | 148,163 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 27,700 | 26,750 | -1,250 | 31,750 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,260 | 40 (+3.28%) | 401,200 | 25,100 | 100 | 28,780 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,100 | 200 (+10.53%) | 31,200 | 66,800 | 6,800 | 74,700 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,580 | 150 (+10.49%) | 32,300 | 64,300 | 300 | 73,480 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,550 | 350 (+10.94%) | 400 | 45,500 | 5,500 | 50,650 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,520 | 260 (+11.50%) | 12,900 | 32,300 | 3,800 | 36,060 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | 40 (+3.05%) | 146,200 | 13,300 | 300 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,630 | -220 (-4.54%) | 142,400 | 67,400 | 9,400 | 76,520 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,560 | 70 (+4.70%) | 9,600 | 18,300 | -700 | 22,120 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,630 | 90 (+5.84%) | 57,500 | 56,300 | 1,300 | 64,780 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,870 | 170 (+10%) | 67,700 | 18,800 | 800 | 21,740 | 12 tháng |
CVRE2512 | 1,980 | -90 (-4.35%) | 7,000 | 24,500 | 1,000 | 27,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 64,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 27,600,000 |
Khối lượng lưu hành: | 27,600,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |