Chứng quyền MWG-HSC-MET20 (HOSE: CMWG2510)
CW.MWG-HSC-MET20
2,030
Mở cửa2,080
Cao nhất2,080
Thấp nhất2,000
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY1,670
KLGD248,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn296
Giá CK cơ sở64,100
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **71,240
S-X *9,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 |
19/06/2025 | 2,050 | (0.00%) | 283,600 |
18/06/2025 | 2,050 | -50 (-2.38%) | 383,400 |
17/06/2025 | 2,100 | 60 (+2.94%) | 76,300 |
16/06/2025 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 650 | -40 (-5.80%) | 1,174,300 | -1,900 | 68,600 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 510 | -20 (-3.77%) | 504,900 | -5,900 | 73,060 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 10 | -10 (-50%) | 56,900 | -6,677 | 70,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 440 | -40 (-8.33%) | 660,500 | 2,100 | 64,200 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,520 | -60 (-3.80%) | 567,700 | 1,100 | 70,600 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,060 | -40 (-1.90%) | 91,600 | -1,900 | 76,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 11,300 | 3,100 | 70,240 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 26,900 | -2,800 | 67,110 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 740 | -10 (-1.33%) | 142,400 | -2,566 | 74,066 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 770 | -10 (-1.28%) | 13,700 | -8,899 | 80,699 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 100,300 | 9,600 | 69,220 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 | 9,100 | 71,240 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -60 (-4.08%) | 129,400 | 100 | 72,460 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,280 | (0.00%) | 55,800 | -900 | 71,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 60,500 | -2,900 | 74,500 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | (0.00%) | 27,000 | 29,960 | 9 tháng | ||
CTCB2506 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 120,700 | 34,000 | 9,000 | 35,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,010 | -50 (-1.23%) | 3,300 | 24,600 | 7,600 | 25,020 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | 116,100 | -6,848 | 136,829 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | 116,100 | -8,831 | 142,184 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,860 | 20 (+0.70%) | 88,000 | 27,000 | 1,500 | 31,220 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,160 | 160 (+8%) | 62,400 | 25,800 | 1,300 | 28,820 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 216,200 | 25,800 | 1,300 | 29,860 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | (0.00%) | 111,700 | 67,500 | 8,500 | 73,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 100,300 | 64,100 | 9,600 | 69,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 | 64,100 | 9,100 | 71,240 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,710 | -210 (-7.19%) | 11,300 | 46,600 | 7,600 | 49,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,970 | -140 (-4.50%) | 126,300 | 46,600 | 7,100 | 51,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 207,400 | 13,350 | 299 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,590 | -430 (-8.57%) | 3,900 | 70,200 | 12,700 | 75,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,120 | -130 (-2.48%) | 3,100 | 70,200 | 12,200 | 78,480 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,250 | -580 (-8.49%) | 114,800 | 86,800 | 18,800 | 93,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -30 (-3.80%) | 91,100 | 56,600 | -2,315 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -10 (-0.64%) | 411,200 | 18,450 | 439 | 21,029 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,740 | (0.00%) | 148,100 | 18,450 | -47 | 21,885 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | -350 (-10.26%) | 1,000 | 24,600 | 3,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |