Chứng quyền MWG-HSC-MET19 (HOSE: CMWG2509)
CW.MWG-HSC-MET19
1,800
Mở cửa1,840
Cao nhất1,840
Thấp nhất1,760
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY1,470
KLGD589,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn207
Giá CK cơ sở63,600
Giá thực hiện54,500
Hòa vốn **68,900
S-X *9,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/06/2025 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 589,600 |
18/06/2025 | 1,880 | -10 (-0.53%) | 282,700 |
17/06/2025 | 1,890 | 10 (+0.53%) | 181,800 |
16/06/2025 | 1,880 | 110 (+6.21%) | 202,300 |
13/06/2025 | 1,770 | 20 (+1.14%) | 1,604,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 640 | -80 (-11.11%) | 407,400 | -2,400 | 68,560 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 530 | -10 (-1.85%) | 15,100 | -6,400 | 73,180 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 10 | (0.00%) | 15,300 | -7,177 | 70,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 450 | -90 (-16.67%) | 14,600 | 1,600 | 64,250 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,480 | -100 (-6.33%) | 108,400 | 600 | 70,400 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,040 | -80 (-3.77%) | 2,100 | -2,400 | 76,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 100 | 2,600 | 70,000 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 90 | -10 (-10%) | 22,600 | -3,300 | 67,170 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 720 | -30 (-4%) | 100,000 | -3,066 | 73,866 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 750 | -40 (-5.06%) | 4,100 | -9,399 | 80,499 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 589,600 | 9,100 | 68,900 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 62,100 | 8,600 | 70,920 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -80 (-5.37%) | 113,900 | -400 | 72,460 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,280 | -60 (-4.48%) | 100 | -1,400 | 71,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,490 | -70 (-4.49%) | 100 | -3,400 | 74,450 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 13,400 | 26,950 | -50 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,290 | -10 (-0.43%) | 27,300 | 33,150 | 8,150 | 34,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,600 | 7,600 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,410 | -90 (-6%) | 106,900 | 116,600 | -6,348 | 136,929 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,710 | -120 (-6.56%) | 2,700 | 116,600 | -8,331 | 141,886 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,760 | -20 (-0.72%) | 6,500 | 26,950 | 1,450 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 24,950 | 450 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,300 | -170 (-6.88%) | 1,900 | 24,950 | 450 | 29,100 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 362,800 | 66,400 | 7,400 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 589,600 | 63,600 | 9,100 | 68,900 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 62,100 | 63,600 | 8,600 | 70,920 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,880 | 20 (+0.70%) | 5,300 | 47,000 | 8,000 | 50,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,000 | 7,500 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | -50 (-3.91%) | 9,500 | 13,350 | 299 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 71,900 | 14,400 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,900 | 13,900 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 | 88,200 | 20,200 | 95,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -20 (-2.56%) | 134,400 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -90 (-5.63%) | 99,700 | 18,550 | 539 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 26,400 | 18,550 | 53 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 24,600 | 3,100 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 54,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |