Chứng quyền MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMWG2505)
CW MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01
1,500
Mở cửa1,450
Cao nhất1,530
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY530
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn118
Giá CK cơ sở63,500
Giá thực hiện61,000
Hòa vốn **70,000
S-X *2,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/06/2025 | 1,500 | 90 (+6.38%) | 2,300 |
11/06/2025 | 1,410 | 40 (+2.92%) | 14,900 |
10/06/2025 | 1,370 | 130 (+10.48%) | 21,300 |
09/06/2025 | 1,240 | -100 (-7.46%) | 8,300 |
06/06/2025 | 1,340 | -60 (-4.29%) | 45,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 690 | 160 (+30.19%) | 2,006,700 | -2,500 | 68,760 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 550 | 20 (+3.77%) | 3,607,400 | -6,500 | 73,300 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 40 | (0.00%) | -7,277 | 71,177 | KIS | 7 tháng | |
CMWG2501 | 460 | 50 (+12.20%) | 501,900 | 1,500 | 64,300 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,380 | 70 (+5.34%) | 192,400 | 500 | 69,900 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,130 | 290 (+15.76%) | 606,300 | -2,500 | 76,650 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,500 | 90 (+6.38%) | 2,300 | 2,500 | 70,000 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 230 | 30 (+15%) | 62,100 | -3,400 | 67,590 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 690 | 60 (+9.52%) | 120,600 | -3,166 | 73,566 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 750 | 70 (+10.29%) | 42,400 | -9,499 | 80,499 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,750 | 110 (+6.71%) | 4,147,500 | 9,000 | 68,500 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | 160 (+8.74%) | 388,300 | 8,500 | 70,920 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,560 | -60 (-3.70%) | 6,600 | -500 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 920 | -30 (-3.16%) | 64,900 | 21,050 | -927 | 24,283 | 9 tháng |
CFPT2505 | 690 | -10 (-1.43%) | 117,700 | 117,000 | -39,660 | 163,501 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | 80 (+9.20%) | 45,900 | 26,800 | -1,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,830 | 90 (+5.17%) | 145,000 | 24,700 | 1,900 | 28,290 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,500 | 90 (+6.38%) | 2,300 | 63,500 | 2,500 | 70,000 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,770 | 440 (+18.88%) | 51,900 | 45,000 | 5,000 | 48,310 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,630 | 100 (+6.54%) | 24,900 | 30,950 | 6,450 | 34,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,490 | -170 (-3.65%) | 2,300 | 70,000 | 28,000 | 73,430 | 15 tháng |
CVNM2504 | 710 | (0.00%) | 1,000 | 55,900 | -6,878 | 66,892 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,110 | 40 (+3.74%) | 700 | 18,200 | -1,271 | 22,713 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,720 |
Giá thực hiện: | 61,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |