Chứng quyền MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMWG2505)

CW MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

1,500

90 (+6.38%)
12/06/2025 14:51

Mở cửa1,450

Cao nhất1,530

Thấp nhất1,450

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY530

KLGD2,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn118

Giá CK cơ sở63,500

Giá thực hiện61,000

Hòa vốn **70,000

S-X *2,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2505: SEP CPOW2307 CMWG2406 Cmwg2104 CFPT2511
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/06/20251,50090 (+6.38%)2,300
11/06/20251,41040 (+2.92%)14,900
10/06/20251,370130 (+10.48%)21,300
09/06/20251,240-100 (-7.46%)8,300
06/06/20251,340-60 (-4.29%)45,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406690160 (+30.19%)2,006,700-2,50068,760SSI9 tháng
CMWG240755020 (+3.77%)3,607,400-6,50073,300ACBS12 tháng
CMWG241040 (0.00%)-7,27771,177KIS7 tháng
CMWG250146050 (+12.20%)501,9001,50064,300VPBankS6 tháng
CMWG25031,38070 (+5.34%)192,40050069,900SSI10 tháng
CMWG25042,130290 (+15.76%)606,300-2,50076,650SSI15 tháng
CMWG25051,50090 (+6.38%)2,3002,50070,000BSI9 tháng
CMWG250623030 (+15%)62,100-3,40067,590VCI6 tháng
CMWG250769060 (+9.52%)120,600-3,16673,566KIS8 tháng
CMWG250875070 (+10.29%)42,400-9,49980,499KIS11 tháng
CMWG25091,750110 (+6.71%)4,147,5009,00068,500HCM9 tháng
CMWG25101,990160 (+8.74%)388,3008,50070,920HCM12 tháng
CMWG25111,560-60 (-3.70%)6,600-50073,360ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505920-30 (-3.16%)64,90021,050-92724,2839 tháng
CFPT2505690-10 (-1.43%)117,700117,000-39,660163,50112 tháng
CHPG250695080 (+9.20%)45,90026,800-1,00031,60012 tháng
CMBB25051,83090 (+5.17%)145,00024,7001,90028,29015 tháng
CMWG25051,50090 (+6.38%)2,30063,5002,50070,0009 tháng
CSTB25052,770440 (+18.88%)51,90045,0005,00048,3109 tháng
CTCB25041,630100 (+6.54%)24,90030,9506,45034,28012 tháng
CVHM25034,490-170 (-3.65%)2,30070,00028,00073,43015 tháng
CVNM2504710 (0.00%)1,00055,900-6,87866,8929 tháng
CVPB25041,11040 (+3.74%)70018,200-1,27122,71315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2025
Ngày đáo hạn:09/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,720
Giá thực hiện:61,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate