Chứng quyền MWG-HSC-MET18 (HOSE: CMWG2403)

CW MWG-HSC-MET18

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/03/2025 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,670

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở59,500

Giá thực hiện64,487

Hòa vốn **64,537

S-X *-4,987

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (101.871) - MBB (91.630) - NVL (80.593) - VCB (69.710) - FPT (69.198)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240671060 (+9.23%)1,204,100-1,00068,840SSI9 tháng
CMWG240752010 (+1.96%)2,064,600-5,00073,120ACBS12 tháng
CMWG241010 (0.00%)446,300-5,77770,877KIS7 tháng
CMWG250145010 (+2.27%)511,8003,00064,250VPBankS6 tháng
CMWG25031,60080 (+5.26%)248,6002,00071,000SSI10 tháng
CMWG25042,280220 (+10.68%)72,900-1,00077,400SSI15 tháng
CMWG25051,520-20 (-1.30%)1004,00070,120BSI9 tháng
CMWG250660-10 (-14.29%)66,100-1,90067,080VCI6 tháng
CMWG2507890150 (+20.27%)650,600-1,66675,566KIS8 tháng
CMWG250881040 (+5.19%)13,600-7,99981,099KIS11 tháng
CMWG25091,90060 (+3.26%)194,20010,50069,700HCM9 tháng
CMWG25102,190160 (+7.88%)129,70010,00072,520HCM12 tháng
CMWG25111,50090 (+6.38%)228,2001,00073,000ACBS12 tháng
CMWG25121,35070 (+5.47%)24,20071,750SSI5 tháng
CMWG25131,55050 (+3.33%)21,200-2,00074,750SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,400-80 (-5.41%)27,30026,850-15029,8009 tháng
CTCB25062,540-10 (-0.39%)71,50033,8008,80035,1609 tháng
CVRE25054,280270 (+6.73%)1,10024,7507,75025,5609 tháng
CFPT25111,360-40 (-2.86%)481,900115,900-7,048136,4339 tháng
CFPT25121,720-20 (-1.15%)287,000115,900-9,031141,98512 tháng
CHPG25172,800-60 (-2.10%)127,70026,8501,35031,10012 tháng
CMBB25092,24080 (+3.70%)6,10025,9001,40028,9809 tháng
CMBB25102,75070 (+2.61%)229,40025,9001,40030,00012 tháng
CMSN25111,81030 (+1.69%)411,60068,0009,00073,4809 tháng
CMWG25091,90060 (+3.26%)194,20065,00010,50069,7009 tháng
CMWG25102,190160 (+7.88%)129,70065,00010,00072,52012 tháng
CSTB25132,76050 (+1.85%)3,40046,4507,45050,0409 tháng
CSTB25143,00030 (+1.01%)63,40046,4506,95051,50012 tháng
CTPB25021,27040 (+3.25%)32,70013,30024915,4199 tháng
CVHM25105,320730 (+15.90%)31,30074,00016,50078,7809 tháng
CVHM25115,650530 (+10.35%)3,10074,00016,00080,60012 tháng
CVIC25097,7501,500 (+24%)59,20092,80024,80099,0009 tháng
CVNM2510760 (0.00%)47,30055,900-3,01564,7879 tháng
CVPB25111,490-60 (-3.87%)141,00018,40038920,9129 tháng
CVPB25121,730-10 (-0.57%)179,10018,400-9721,86612 tháng
CVRE25113,060 (0.00%)24,7503,25027,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:05/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:05/03/2025
Ngày đáo hạn:07/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4.96 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:64,487
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate