Chứng quyền MWG/VIETCAP/M/Au/T/A8 (HOSE: CMWG2311)

CW MWG/VIETCAP/M/Au/T/A8

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/02/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,530

Thấp nhất NY10

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở47,000

Giá thực hiện58,900

Hòa vốn **58,930

S-X *-11,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406690 (0.00%)-2,50068,760SSI9 tháng
CMWG2407550 (0.00%)-6,50073,300ACBS12 tháng
CMWG241040 (0.00%)-7,27771,177KIS7 tháng
CMWG2501460 (0.00%)1,50064,300VPBankS6 tháng
CMWG25031,380 (0.00%)50069,900SSI10 tháng
CMWG25042,130 (0.00%)-2,50076,650SSI15 tháng
CMWG25051,500 (0.00%)2,50070,000BSI9 tháng
CMWG2506230 (0.00%)-3,40067,590VCI6 tháng
CMWG2507690 (0.00%)-3,16673,566KIS8 tháng
CMWG2508750 (0.00%)-9,49980,499KIS11 tháng
CMWG25091,750 (0.00%)9,00068,500HCM9 tháng
CMWG25101,990 (0.00%)8,50070,920HCM12 tháng
CMWG25111,560 (0.00%)-50073,360ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250690 (0.00%)21,050-1,84623,0466 tháng
CFPT250620 (0.00%)117,000-45,609162,7686 tháng
CHDB2501120 (0.00%)21,750-3,05025,0406 tháng
CHPG250780 (0.00%)26,800-2,80029,7606 tháng
CMBB2506870 (0.00%)24,7001,67524,5396 tháng
CMSN250430 (0.00%)65,800-11,90077,8206 tháng
CMWG2506230 (0.00%)63,500-3,40067,5906 tháng
CSTB25063,240 (0.00%)45,0006,90044,5806 tháng
CTCB25052,390 (0.00%)30,9504,55031,1806 tháng
CTPB250110 (0.00%)13,300-3,20016,5096 tháng
CVHM250411,880 (0.00%)70,00025,50068,2606 tháng
CVIB2503320 (0.00%)18,000-2,39120,6996 tháng
CVIC250315,500 (0.00%)86,80044,20089,1006 tháng
CVJC250120 (0.00%)88,900-17,200106,2206 tháng
CVPB2505210 (0.00%)18,200-2,24420,6496 tháng
CVRE25047,350 (0.00%)25,2007,30025,2506 tháng
CVNM250550 (0.00%)55,900-9,58265,6756 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:11/08/2023
Ngày niêm yết:13/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/02/2024
Ngày đáo hạn:15/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:58,900
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate