Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/32 (HOSE: CMWG2302)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/32
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,680
Thấp nhất NY10
KLGD1,229,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở38,200
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **49,584
S-X *-11,325
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 690 | (0.00%) | -2,500 | 68,760 | SSI | 9 tháng | |
CMWG2407 | 550 | (0.00%) | -6,500 | 73,300 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2410 | 40 | (0.00%) | -7,277 | 71,177 | KIS | 7 tháng | |
CMWG2501 | 460 | (0.00%) | 1,500 | 64,300 | VPBankS | 6 tháng | |
CMWG2503 | 1,380 | (0.00%) | 500 | 69,900 | SSI | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,130 | (0.00%) | -2,500 | 76,650 | SSI | 15 tháng | |
CMWG2505 | 1,500 | (0.00%) | 2,500 | 70,000 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 230 | (0.00%) | -3,400 | 67,590 | VCI | 6 tháng | |
CMWG2507 | 690 | (0.00%) | -3,166 | 73,566 | KIS | 8 tháng | |
CMWG2508 | 750 | (0.00%) | -9,499 | 80,499 | KIS | 11 tháng | |
CMWG2509 | 1,750 | (0.00%) | 9,000 | 68,500 | HCM | 9 tháng | |
CMWG2510 | 1,990 | (0.00%) | 8,500 | 70,920 | HCM | 12 tháng | |
CMWG2511 | 1,560 | (0.00%) | -500 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,060 | (0.00%) | 117,000 | -3,161 | 135,955 | 12 tháng | |
CHPG2409 | 1,490 | (0.00%) | 26,800 | 1,800 | 29,470 | 12 tháng | |
CMBB2407 | 1,880 | (0.00%) | 24,700 | -1,300 | 29,760 | 12 tháng | |
CMSN2406 | 470 | (0.00%) | 65,800 | -13,200 | 81,820 | 12 tháng | |
CMWG2407 | 550 | (0.00%) | 63,500 | -6,500 | 73,300 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 2,860 | (0.00%) | 45,000 | 7,000 | 46,580 | 12 tháng | |
CTCB2403 | 1,290 | (0.00%) | 30,950 | 4,950 | 32,450 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 8,100 | (0.00%) | 70,000 | 32,000 | 70,400 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,190 | (0.00%) | 18,000 | 20,380 | 12 tháng | ||
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 55,900 | -12,100 | 69,980 | 12 tháng | |
CVPB2409 | 480 | (0.00%) | 18,200 | -3,800 | 22,960 | 12 tháng | |
CVRE2407 | 5,010 | (0.00%) | 25,200 | 9,200 | 26,020 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 1,030 | (0.00%) | 117,000 | -18,000 | 148,390 | 12 tháng | |
CHPG2518 | 1,450 | (0.00%) | 26,800 | -1,200 | 32,350 | 12 tháng | |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 24,700 | -300 | 28,660 | 12 tháng | |
CMSN2512 | 1,850 | (0.00%) | 65,800 | 5,800 | 72,950 | 12 tháng | |
CMWG2511 | 1,560 | (0.00%) | 63,500 | -500 | 73,360 | 12 tháng | |
CSTB2515 | 2,240 | (0.00%) | 45,000 | 5,000 | 46,720 | 12 tháng | |
CTCB2507 | 1,570 | (0.00%) | 30,950 | 2,450 | 33,210 | 12 tháng | |
CTPB2503 | 1,360 | (0.00%) | 13,300 | 300 | 15,720 | 12 tháng | |
CVHM2512 | 4,840 | (0.00%) | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,480 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 21,960 | 12 tháng | |
CVNM2511 | 1,670 | (0.00%) | 55,900 | 900 | 65,020 | 12 tháng | |
CVPB2513 | 1,740 | (0.00%) | 18,200 | 200 | 21,480 | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,400 | (0.00%) | 25,200 | 1,700 | 28,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9430 : 1 |
Giá phát hành: | 1,350 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 49,525 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |