Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/32 (HOSE: CMWG2302)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/32

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/11/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,680

Thấp nhất NY10

KLGD1,229,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở38,200

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **49,584

S-X *-11,325

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406690 (0.00%)-2,50068,760SSI9 tháng
CMWG2407550 (0.00%)-6,50073,300ACBS12 tháng
CMWG241040 (0.00%)-7,27771,177KIS7 tháng
CMWG2501460 (0.00%)1,50064,300VPBankS6 tháng
CMWG25031,380 (0.00%)50069,900SSI10 tháng
CMWG25042,130 (0.00%)-2,50076,650SSI15 tháng
CMWG25051,500 (0.00%)2,50070,000BSI9 tháng
CMWG2506230 (0.00%)-3,40067,590VCI6 tháng
CMWG2507690 (0.00%)-3,16673,566KIS8 tháng
CMWG2508750 (0.00%)-9,49980,499KIS11 tháng
CMWG25091,750 (0.00%)9,00068,500HCM9 tháng
CMWG25101,990 (0.00%)8,50070,920HCM12 tháng
CMWG25111,560 (0.00%)-50073,360ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,060 (0.00%)117,000-3,161135,95512 tháng
CHPG24091,490 (0.00%)26,8001,80029,47012 tháng
CMBB24071,880 (0.00%)24,700-1,30029,76012 tháng
CMSN2406470 (0.00%)65,800-13,20081,82012 tháng
CMWG2407550 (0.00%)63,500-6,50073,30012 tháng
CSTB24102,860 (0.00%)45,0007,00046,58012 tháng
CTCB24031,290 (0.00%)30,9504,95032,45012 tháng
CVHM24088,100 (0.00%)70,00032,00070,40012 tháng
CVIB24071,190 (0.00%)18,00020,38012 tháng
CVNM2407330 (0.00%)55,900-12,10069,98012 tháng
CVPB2409480 (0.00%)18,200-3,80022,96012 tháng
CVRE24075,010 (0.00%)25,2009,20026,02012 tháng
CFPT25131,030 (0.00%)117,000-18,000148,39012 tháng
CHPG25181,450 (0.00%)26,800-1,20032,35012 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)24,700-30028,66012 tháng
CMSN25121,850 (0.00%)65,8005,80072,95012 tháng
CMWG25111,560 (0.00%)63,500-50073,36012 tháng
CSTB25152,240 (0.00%)45,0005,00046,72012 tháng
CTCB25071,570 (0.00%)30,9502,45033,21012 tháng
CTPB25031,360 (0.00%)13,30030015,72012 tháng
CVHM25124,840 (0.00%)70,00012,00077,36012 tháng
CVIB25041,480 (0.00%)18,000-1,00021,96012 tháng
CVNM25111,670 (0.00%)55,90090065,02012 tháng
CVPB25131,740 (0.00%)18,20020021,48012 tháng
CVRE25122,400 (0.00%)25,2001,70028,30012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/02/2023
Ngày niêm yết:09/03/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/03/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/11/2023
Ngày đáo hạn:09/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.9430 : 1
Giá phát hành:1,350
Giá thực hiện:50,000
Giá TH điều chỉnh:49,525
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate