Chứng quyền CMWG02MBS22CE (HOSE: CMWG2301)
CW CMWG02MBS22CE
1,150
Mở cửa1,170
Cao nhất1,170
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,350
Giá thực hiện46,300
Hòa vốn **54,350
S-X *3,050
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CMWG2504 | 3,400 | (0.00%) | 13,836 | 81,823 | SSI | 15 tháng | |
| CMWG2507 | 1,290 | (0.00%) | 13,180 | 78,437 | KIS | 8 tháng | |
| CMWG2508 | 1,290 | (0.00%) | 6,936 | 84,681 | KIS | 11 tháng | |
| CMWG2509 | 3,280 | (0.00%) | 25,173 | 79,595 | HCM | 9 tháng | |
| CMWG2510 | 3,670 | (0.00%) | 24,680 | 83,163 | HCM | 12 tháng | |
| CMWG2511 | 3,400 | (0.00%) | 15,808 | 83,203 | ACBS | 12 tháng | |
| CMWG2513 | 2,690 | (0.00%) | 12,850 | 79,309 | SSI | 7 tháng | |
| CMWG2514 | 3,090 | (0.00%) | 15,808 | 78,323 | VPBankS | 6 tháng | |
| CMWG2515 | 4,530 | (0.00%) | 11,865 | 84,898 | SSI | 12 tháng | |
| CMWG2516 | 1,670 | (0.00%) | -951 | 93,021 | PHS | 11 tháng | |
| CMWG2517 | 1,590 | (0.00%) | 2,499 | 90,508 | PHS | 10 tháng | |
| CMWG2518 | 2,230 | (0.00%) | -3,711 | 98,000 | PHS | 12 tháng | |
| CMWG2519 | 2,460 | (0.00%) | 3,900 | 87,300 | MBS | 9 tháng | |
| CMWG2520 | 2,000 | (0.00%) | 1,021 | 87,737 | ACBS | 7 tháng | |
| CMWG2521 | 1,040 | (0.00%) | -12,100 | 96,200 | MSVN | 6 tháng | |
| CMWG2522 | 1,740 | (0.00%) | -8,200 | 95,800 | MSVN | 9 tháng | |
| CMWG2523 | 2,990 | (0.00%) | 4,300 | 86,560 | VND | 5 tháng | |
| CMWG2524 | 3,380 | (0.00%) | -10,400 | 102,820 | VND | 11 tháng | |
| CMWG2525 | 5,660 | (0.00%) | -3,100 | 104,640 | VND | 17 tháng | |
| CMWG2526 | 1,770 | (0.00%) | -12,100 | 105,160 | KAFI | 12 tháng | |
| CMWG2527 | 1,970 | (0.00%) | -16,100 | 110,760 | KAFI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CACB2512 | 450 | (0.00%) | 25,000 | -4,000 | 30,350 | 6 tháng | |
| CHDB2506 | 1,150 | (0.00%) | 29,800 | -3,200 | 36,450 | 6 tháng | |
| CHPG2533 | 750 | (0.00%) | 26,650 | -2,350 | 31,250 | 6 tháng | |
| CMSN2519 | 1,730 | (0.00%) | 78,600 | -7,400 | 94,650 | 9 tháng | |
| CMWG2519 | 2,460 | (0.00%) | 78,900 | 3,900 | 87,300 | 9 tháng | |
| CSHB2511 | 1,430 | (0.00%) | 15,750 | -2,250 | 19,430 | 6 tháng | |
| CSTB2526 | 660 | (0.00%) | 49,800 | -5,200 | 58,960 | 6 tháng | |
| CTCB2514 | 670 | (0.00%) | 33,700 | -5,268 | 40,926 | 6 tháng | |
| CTPB2507 | 610 | (0.00%) | 16,950 | -4,020 | 22,133 | 6 tháng | |
| CVIB2511 | 820 | (0.00%) | 18,200 | -2,800 | 22,640 | 6 tháng | |
| CVPB2523 | 1,690 | (0.00%) | 27,550 | -450 | 31,380 | 6 tháng | |
| CVRE2522 | 5,060 | (0.00%) | 31,350 | 6,350 | 35,120 | 9 tháng |
| CK cơ sở: | MWG |
| Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
| Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
| Loại chứng quyền: | Mua |
| Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
| Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
| Thời hạn: | 5 tháng |
| Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
| Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
| Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/07/2023 |
| Ngày đáo hạn: | 17/07/2023 |
| Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
| Giá phát hành: | 1,800 |
| Giá thực hiện: | 46,300 |
| Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
| Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
| Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |