Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23 (HOSE: CMWG2213)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23

Ngừng giao dịch

30

20 (+200%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,740

Thấp nhất NY10

KLGD849,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,800

Giá thực hiện54,000

Hòa vốn **54,180

S-X *-13,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (145.107) - SSI (107.288) - MBB (89.634) - VCB (86.638) - FPT (84.272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240682070 (+9.33%)1,142,2002,00069,280SSI9 tháng
CMWG240760040 (+7.14%)1,369,300-2,00073,600ACBS12 tháng
CMWG25031,85050 (+2.78%)755,3005,00072,250SSI10 tháng
CMWG25042,220 (0.00%)89,7002,00077,100SSI15 tháng
CMWG25051,84030 (+1.66%)9,6007,00072,040BSI9 tháng
CMWG250789040 (+4.71%)183,0001,33475,566KIS8 tháng
CMWG2508920120 (+15%)90,800-4,99982,199KIS11 tháng
CMWG25092,20040 (+1.85%)803,00013,50072,100HCM9 tháng
CMWG25102,36070 (+3.06%)120,10013,00073,880HCM12 tháng
CMWG25111,73040 (+2.37%)740,2004,00074,380ACBS12 tháng
CMWG25121,49020 (+1.36%)30,2003,00072,450SSI5 tháng
CMWG25131,680 (0.00%)30,4001,00075,400SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240481010 (+1.25%)477,400123,9004,758131,10812 tháng
CHPG24092,060110 (+5.64%)778,00025,1504,33225,96412 tháng
CMBB24072,69020 (+0.75%)110,10026,4503,86027,26512 tháng
CMSN240682050 (+6.49%)888,20076,900-2,10083,92012 tháng
CMWG240760040 (+7.14%)1,369,30068,000-2,00073,60012 tháng
CSTB24103,470-100 (-2.80%)385,50047,6509,65048,41012 tháng
CTCB24031,960 (0.00%)285,20034,8008,80035,80012 tháng
CVHM240812,0001,150 (+10.60%)5,20086,00048,00086,00012 tháng
CVIB24071,51010 (+0.67%)432,90019,1001,78720,21812 tháng
CVNM2407430-20 (-4.44%)1,398,30059,700-5,46567,63812 tháng
CVPB240958040 (+7.41%)478,60020,150-1,26822,54712 tháng
CVRE24076,250570 (+10.04%)19,00028,45012,45028,50012 tháng
CFPT251370030 (+4.48%)1,852,300123,900-9,955142,87812 tháng
CHPG25181,720140 (+8.86%)1,183,20025,1501,83427,61312 tháng
CMBB25111,460 (0.00%)900,20026,4501,45029,38012 tháng
CMSN25123,350160 (+5.02%)447,00076,90016,90083,45012 tháng
CMWG25111,73040 (+2.37%)740,20068,0004,00074,38012 tháng
CSTB25154,080-60 (-1.45%)18,20047,6507,65052,24012 tháng
CTCB25073,230-20 (-0.62%)95,10034,8006,30038,19012 tháng
CTPB25031,770-10 (-0.56%)470,00014,8501,85016,54012 tháng
CVHM25127,100 (0.00%)86,00028,00086,40012 tháng
CVIB25041,540-30 (-1.91%)234,50019,10010022,08012 tháng
CVNM25111,87040 (+2.19%)478,20059,7004,70066,22012 tháng
CVPB25132,21090 (+4.25%)718,80020,1502,15022,42012 tháng
CVRE25123,420680 (+24.82%)57,10028,4504,95030,34012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:06/10/2022
Ngày niêm yết:28/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/11/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2023
Ngày đáo hạn:06/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:2,760
Giá thực hiện:54,000
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate