Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23 (HOSE: CMWG2213)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23
30
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,740
Thấp nhất NY10
KLGD849,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,800
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,180
S-X *-13,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 820 | 70 (+9.33%) | 1,142,200 | 2,000 | 69,280 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 600 | 40 (+7.14%) | 1,369,300 | -2,000 | 73,600 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2503 | 1,850 | 50 (+2.78%) | 755,300 | 5,000 | 72,250 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,220 | (0.00%) | 89,700 | 2,000 | 77,100 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,840 | 30 (+1.66%) | 9,600 | 7,000 | 72,040 | BSI | 9 tháng |
CMWG2507 | 890 | 40 (+4.71%) | 183,000 | 1,334 | 75,566 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 920 | 120 (+15%) | 90,800 | -4,999 | 82,199 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,200 | 40 (+1.85%) | 803,000 | 13,500 | 72,100 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,360 | 70 (+3.06%) | 120,100 | 13,000 | 73,880 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,730 | 40 (+2.37%) | 740,200 | 4,000 | 74,380 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,490 | 20 (+1.36%) | 30,200 | 3,000 | 72,450 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,680 | (0.00%) | 30,400 | 1,000 | 75,400 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 810 | 10 (+1.25%) | 477,400 | 123,900 | 4,758 | 131,108 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,060 | 110 (+5.64%) | 778,000 | 25,150 | 4,332 | 25,964 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,690 | 20 (+0.75%) | 110,100 | 26,450 | 3,860 | 27,265 | 12 tháng |
CMSN2406 | 820 | 50 (+6.49%) | 888,200 | 76,900 | -2,100 | 83,920 | 12 tháng |
CMWG2407 | 600 | 40 (+7.14%) | 1,369,300 | 68,000 | -2,000 | 73,600 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,470 | -100 (-2.80%) | 385,500 | 47,650 | 9,650 | 48,410 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,960 | (0.00%) | 285,200 | 34,800 | 8,800 | 35,800 | 12 tháng |
CVHM2408 | 12,000 | 1,150 (+10.60%) | 5,200 | 86,000 | 48,000 | 86,000 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,510 | 10 (+0.67%) | 432,900 | 19,100 | 1,787 | 20,218 | 12 tháng |
CVNM2407 | 430 | -20 (-4.44%) | 1,398,300 | 59,700 | -5,465 | 67,638 | 12 tháng |
CVPB2409 | 580 | 40 (+7.41%) | 478,600 | 20,150 | -1,268 | 22,547 | 12 tháng |
CVRE2407 | 6,250 | 570 (+10.04%) | 19,000 | 28,450 | 12,450 | 28,500 | 12 tháng |
CFPT2513 | 700 | 30 (+4.48%) | 1,852,300 | 123,900 | -9,955 | 142,878 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,720 | 140 (+8.86%) | 1,183,200 | 25,150 | 1,834 | 27,613 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,460 | (0.00%) | 900,200 | 26,450 | 1,450 | 29,380 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,350 | 160 (+5.02%) | 447,000 | 76,900 | 16,900 | 83,450 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,730 | 40 (+2.37%) | 740,200 | 68,000 | 4,000 | 74,380 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,080 | -60 (-1.45%) | 18,200 | 47,650 | 7,650 | 52,240 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,230 | -20 (-0.62%) | 95,100 | 34,800 | 6,300 | 38,190 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,770 | -10 (-0.56%) | 470,000 | 14,850 | 1,850 | 16,540 | 12 tháng |
CVHM2512 | 7,100 | (0.00%) | 86,000 | 28,000 | 86,400 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,540 | -30 (-1.91%) | 234,500 | 19,100 | 100 | 22,080 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,870 | 40 (+2.19%) | 478,200 | 59,700 | 4,700 | 66,220 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,210 | 90 (+4.25%) | 718,800 | 20,150 | 2,150 | 22,420 | 12 tháng |
CVRE2512 | 3,420 | 680 (+24.82%) | 57,100 | 28,450 | 4,950 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/11/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,760 |
Giá thực hiện: | 54,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |