Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23 (HOSE: CMWG2213)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23
30
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,740
Thấp nhất NY10
KLGD849,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,800
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,180
S-X *-13,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 112,300 | -3,980 | 71,869 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 550 | 30 (+5.77%) | 116,500 | -4,500 | 68,200 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,350 | 80 (+6.30%) | 481,500 | -4,500 | 71,400 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 386,500 | -8,500 | 74,020 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 400 | -3,500 | 69,320 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 2,300 | -7,388 | 69,588 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | 20 (+5.88%) | 24,200 | -9,277 | 74,377 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,200 | 60 (+5.26%) | 198,600 | -500 | 68,000 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,260 | 80 (+6.78%) | 1,764,700 | 1,500 | 66,300 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 1,000,300 | -1,500 | 72,550 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,330 | 90 (+4.02%) | 51,300 | -4,500 | 77,650 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 89,200 | 500 | 71,620 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 362,700 | -5,400 | 68,640 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 153,200 | 27,550 | -627 | 29,924 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,560 | -10 (-0.39%) | 146,800 | 24,300 | 3,897 | 24,763 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 112,300 | 61,500 | -3,980 | 71,869 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,990 | -160 (-5.08%) | 831,600 | 38,850 | 8,850 | 38,970 | 12 tháng |
CVIB2402 | 640 | -30 (-4.48%) | 198,100 | 20,350 | -165 | 21,609 | 12 tháng |
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 217,600 | 62,100 | -1,232 | 67,400 | 12 tháng |
CVPB2401 | 620 | 70 (+12.73%) | 343,900 | 19,600 | -339 | 21,117 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 131,400 | 11,239 | 162,775 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,070 | 40 (+1.97%) | 463,900 | 27,550 | 2,550 | 31,210 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 1,356,600 | 24,300 | 1,710 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 910 | (0.00%) | 195,700 | 71,100 | -7,900 | 84,460 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 386,500 | 61,500 | -8,500 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,430 | -90 (-5.92%) | 285,400 | 38,850 | 850 | 42,290 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 50,300 | 27,300 | 1,300 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,130 | -340 (-9.80%) | 190,700 | 47,900 | 9,900 | 50,520 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,000 | 40 (+2.04%) | 40,700 | 20,350 | 2,350 | 22,000 | 12 tháng |
CVNM2407 | 620 | 10 (+1.64%) | 277,100 | 62,100 | -5,372 | 71,163 | 12 tháng |
CVPB2409 | 670 | 70 (+11.67%) | 701,500 | 19,600 | -2,400 | 23,340 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,990 | -110 (-5.24%) | 724,600 | 18,750 | 2,750 | 19,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/11/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,760 |
Giá thực hiện: | 54,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |