Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CMWG2208)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2022.3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,650
Thấp nhất NY10
KLGD50,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,500
Giá thực hiện63,000
Hòa vốn **63,080
S-X *-16,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 650 | -40 (-5.80%) | 1,174,300 | -1,900 | 68,600 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 510 | -20 (-3.77%) | 504,900 | -5,900 | 73,060 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 10 | -10 (-50%) | 56,900 | -6,677 | 70,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 440 | -40 (-8.33%) | 660,500 | 2,100 | 64,200 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,520 | -60 (-3.80%) | 567,700 | 1,100 | 70,600 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,060 | -40 (-1.90%) | 91,600 | -1,900 | 76,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 11,300 | 3,100 | 70,240 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 26,900 | -2,800 | 67,110 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 740 | -10 (-1.33%) | 142,400 | -2,566 | 74,066 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 770 | -10 (-1.28%) | 13,700 | -8,899 | 80,699 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 100,300 | 9,600 | 69,220 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 | 9,100 | 71,240 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -60 (-4.08%) | 129,400 | 100 | 72,460 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,280 | (0.00%) | 55,800 | -900 | 71,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 60,500 | -2,900 | 74,500 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 63,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |