Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMWG2206)

CW MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

10

(%)
05/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY10

KLGD126,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,800,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở43,600

Giá thực hiện88,060

Hòa vốn **88,110

S-X *-44,460

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (161.626) - SSI (111.734) - MBB (92.459) - VCB (90.139) - FPT (88.364)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406790-30 (-3.66%)1,162,3001,90069,160SSI9 tháng
CMWG240762020 (+3.33%)1,383,900-2,10073,720ACBS12 tháng
CMWG25031,820-30 (-1.62%)252,0004,90072,100SSI10 tháng
CMWG25042,210-10 (-0.45%)103,6001,90077,050SSI15 tháng
CMWG25051,780-60 (-3.26%)6006,90071,680BSI9 tháng
CMWG2507890 (0.00%)98,9001,23475,566KIS8 tháng
CMWG25081,00080 (+8.70%)60,600-5,09982,999KIS11 tháng
CMWG25092,190-10 (-0.45%)1,107,50013,40072,020HCM9 tháng
CMWG25102,360 (0.00%)133,00012,90073,880HCM12 tháng
CMWG25111,80070 (+4.05%)585,8003,90074,800ACBS12 tháng
CMWG25121,50010 (+0.67%)23,0002,90072,500SSI5 tháng
CMWG25131,70020 (+1.19%)166,70090075,500SSI7 tháng
CMWG25142,830 (0.00%)3,90078,150VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,12020 (+1.82%)7,70022,70072324,7849 tháng
CFPT250586070 (+8.86%)38,400126,600-30,060165,18712 tháng
CHPG25061,550200 (+14.81%)531,70026,0002,85028,31312 tháng
CMBB25052,270100 (+4.61%)53,60026,7003,90029,61015 tháng
CMWG25051,780-60 (-3.26%)60067,9006,90071,6809 tháng
CSTB25053,110 (0.00%)47,6507,65049,3309 tháng
CTCB25042,12030 (+1.44%)23,80034,95010,45037,22012 tháng
CVHM25036,930560 (+8.79%)19,60087,90045,90090,51015 tháng
CVNM250483010 (+1.22%)20059,800-2,97867,5889 tháng
CVPB25041,46010 (+0.69%)53,10020,15067923,73515 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:09/06/2022
Ngày niêm yết:27/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:29/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/01/2023
Ngày đáo hạn:09/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4.97 : 1
Giá phát hành:2,590
Giá thực hiện:88,060
Khối lượng Niêm yết:1,800,000
Khối lượng lưu hành:1,800,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate