Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMWG2206)
CW MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD126,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,800,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,600
Giá thực hiện88,060
Hòa vốn **88,110
S-X *-44,460
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 6,700 | -3,480 | 71,829 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 480 | -70 (-12.73%) | 474,800 | -4,000 | 67,920 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,280 | -70 (-5.19%) | 64,100 | -4,000 | 71,120 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | 27,200 | -8,000 | 74,020 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 200 | -3,000 | 69,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 100 | -6,888 | 69,588 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 340 | -20 (-5.56%) | 295,600 | -8,777 | 74,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,100 | -100 (-8.33%) | 32,600 | 67,500 | VPBankS | 6 tháng | |
CMWG2502 | 1,150 | -110 (-8.73%) | 371,300 | 2,000 | 65,750 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,850 | -60 (-3.14%) | 206,600 | -1,000 | 72,250 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,270 | -60 (-2.58%) | 63,300 | -4,000 | 77,350 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,800 | 30 (+1.69%) | 100 | 1,000 | 71,800 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 5,400 | -4,900 | 68,640 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,460 | 10 (+0.69%) | 1,000 | 26,200 | -100 | 30,680 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | -90 (-5.56%) | 182,700 | 130,000 | -28,000 | 173,300 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 2,900 | 27,850 | 50 | 33,080 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 39,500 | 24,300 | 1,500 | 28,740 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,800 | 30 (+1.69%) | 100 | 62,000 | 1,000 | 71,800 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,040 | 40 (+2%) | 2,000 | 38,850 | -1,150 | 46,120 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,350 | -20 (-1.46%) | 3,400 | 27,450 | 2,950 | 32,600 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,000 | -200 (-9.09%) | 300 | 47,800 | 5,800 | 56,000 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 21,000 | 63,000 | -2,000 | 73,580 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,590 | 100 (+6.71%) | 124,000 | 20,200 | 200 | 24,770 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.97 : 1 |
Giá phát hành: | 2,590 |
Giá thực hiện: | 88,060 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,800,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,800,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |