Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMWG2206)

CW MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

10

(%)
05/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY10

KLGD126,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,800,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở43,600

Giá thực hiện88,060

Hòa vốn **88,110

S-X *-44,460

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24011,600-10 (-0.62%)6,700-3,48071,829ACBS12 tháng
CMWG2405480-70 (-12.73%)474,800-4,00067,920SSI6 tháng
CMWG24061,280-70 (-5.19%)64,100-4,00071,120SSI9 tháng
CMWG2407670 (0.00%)27,200-8,00074,020ACBS12 tháng
CMWG2408710-10 (-1.39%)200-3,00069,260MBS6 tháng
CMWG240970 (0.00%)100-6,88869,588KIS4 tháng
CMWG2410340-20 (-5.56%)295,600-8,77774,177KIS7 tháng
CMWG25011,100-100 (-8.33%)32,60067,500VPBankS6 tháng
CMWG25021,150-110 (-8.73%)371,3002,00065,750SSI5 tháng
CMWG25031,850-60 (-3.14%)206,600-1,00072,250SSI10 tháng
CMWG25042,270-60 (-2.58%)63,300-4,00077,350SSI15 tháng
CMWG25051,80030 (+1.69%)1001,00071,800BSI9 tháng
CMWG2506580 (0.00%)5,400-4,90068,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,46010 (+0.69%)1,00026,200-10030,6809 tháng
CFPT25051,530-90 (-5.56%)182,700130,000-28,000173,30012 tháng
CHPG25061,32030 (+2.33%)2,90027,8505033,08012 tháng
CMBB25051,98020 (+1.02%)39,50024,3001,50028,74015 tháng
CMWG25051,80030 (+1.69%)10062,0001,00071,8009 tháng
CSTB25052,04040 (+2%)2,00038,850-1,15046,1209 tháng
CTCB25041,350-20 (-1.46%)3,40027,4502,95032,60012 tháng
CVHM25032,000-200 (-9.09%)30047,8005,80056,00015 tháng
CVNM25041,430-10 (-0.69%)21,00063,000-2,00073,5809 tháng
CVPB25041,590100 (+6.71%)124,00020,20020024,77015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:09/06/2022
Ngày niêm yết:27/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:29/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/01/2023
Ngày đáo hạn:09/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4.97 : 1
Giá phát hành:2,590
Giá thực hiện:88,060
Khối lượng Niêm yết:1,800,000
Khối lượng lưu hành:1,800,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.