Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMWG2206)
CW MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD126,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,800,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,600
Giá thực hiện88,060
Hòa vốn **88,110
S-X *-44,460
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 790 | -30 (-3.66%) | 1,162,300 | 1,900 | 69,160 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 620 | 20 (+3.33%) | 1,383,900 | -2,100 | 73,720 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2503 | 1,820 | -30 (-1.62%) | 252,000 | 4,900 | 72,100 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,210 | -10 (-0.45%) | 103,600 | 1,900 | 77,050 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,780 | -60 (-3.26%) | 600 | 6,900 | 71,680 | BSI | 9 tháng |
CMWG2507 | 890 | (0.00%) | 98,900 | 1,234 | 75,566 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 1,000 | 80 (+8.70%) | 60,600 | -5,099 | 82,999 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 1,107,500 | 13,400 | 72,020 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,360 | (0.00%) | 133,000 | 12,900 | 73,880 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,800 | 70 (+4.05%) | 585,800 | 3,900 | 74,800 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 23,000 | 2,900 | 72,500 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,700 | 20 (+1.19%) | 166,700 | 900 | 75,500 | SSI | 7 tháng |
CMWG2514 | 2,830 | (0.00%) | 3,900 | 78,150 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,120 | 20 (+1.82%) | 7,700 | 22,700 | 723 | 24,784 | 9 tháng |
CFPT2505 | 860 | 70 (+8.86%) | 38,400 | 126,600 | -30,060 | 165,187 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,550 | 200 (+14.81%) | 531,700 | 26,000 | 2,850 | 28,313 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,270 | 100 (+4.61%) | 53,600 | 26,700 | 3,900 | 29,610 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,780 | -60 (-3.26%) | 600 | 67,900 | 6,900 | 71,680 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | (0.00%) | 47,650 | 7,650 | 49,330 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 2,120 | 30 (+1.44%) | 23,800 | 34,950 | 10,450 | 37,220 | 12 tháng |
CVHM2503 | 6,930 | 560 (+8.79%) | 19,600 | 87,900 | 45,900 | 90,510 | 15 tháng |
CVNM2504 | 830 | 10 (+1.22%) | 200 | 59,800 | -2,978 | 67,588 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,460 | 10 (+0.69%) | 53,100 | 20,150 | 679 | 23,735 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.97 : 1 |
Giá phát hành: | 2,590 |
Giá thực hiện: | 88,060 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,800,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,800,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |