Chứng quyền MWG-HSC-MET11 (HOSE: CMWG2205)
CW MWG-HSC-MET11
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY10
KLGD854,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện155,500
Hòa vốn **77,349
S-X *-27,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 59,400 | -5,180 | 70,202 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 310 | 20 (+6.90%) | 214,000 | -5,700 | 67,240 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,060 | 40 (+3.92%) | 32,200 | -5,700 | 70,240 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 580 | (0.00%) | 41,400 | -9,700 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 530 | 20 (+3.92%) | 900 | -4,700 | 68,180 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 50 | (0.00%) | 15,300 | -8,588 | 69,388 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 250 | (0.00%) | 510,100 | -10,477 | 73,277 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 950 | 100 (+11.76%) | 53,600 | -1,700 | 66,750 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 890 | 10 (+1.14%) | 667,700 | 300 | 64,450 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,620 | 30 (+1.89%) | 76,500 | -2,700 | 71,100 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,040 | 10 (+0.49%) | 37,200 | -5,700 | 76,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,610 | (0.00%) | -700 | 70,660 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 510 | 60 (+13.33%) | 1,000 | -6,600 | 68,430 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,020 | (0.00%) | 27,150 | 150 | 31,040 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,390 | (0.00%) | 27,350 | 2,350 | 30,560 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 1,760 | -110 (-5.88%) | 25,300 | 18,450 | 1,450 | 20,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 155,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 77,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |