Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15 (HOSE: CMWG2204)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD598,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,200
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,130
S-X *-9,880
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,350 | -360 (-9.70%) | 11,300 | 12,942 | 48,930 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 80 | (0.00%) | 98,700 | -5,400 | 54,400 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 700 | -80 (-10.26%) | 22,100 | -5,900 | 58,000 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 108,100 | -7,400 | 56,060 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 830 | -60 (-6.74%) | 8,900 | -1,400 | 54,980 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 800 | -20 (-2.44%) | 237,000 | -3,400 | 60,000 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 110 | -20 (-15.38%) | 101,500 | -288 | 51,088 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 990 | 60 (+6.45%) | 13,400 | 600 | 53,940 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | -1,400 | 50,240 | MBS | 6 tháng | |
CMWG2318 | 1,500 | -30 (-1.96%) | 103,600 | 6,600 | 51,000 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,430 | 30 (+2.14%) | 79,500 | 28,000 | 4,000 | 28,290 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,950 | (0.00%) | 22,900 | 5,507 | 24,264 | 12 tháng | |
CMSN2302 | 1,130 | (0.00%) | 26,200 | 67,500 | 1,500 | 72,780 | 12 tháng |
CMWG2305 | 3,350 | -360 (-9.70%) | 11,300 | 48,600 | 12,942 | 48,930 | 12 tháng |
CSTB2306 | 160 | -80 (-33.33%) | 1,602,400 | 26,600 | -3,400 | 30,320 | 12 tháng |
CTCB2302 | 5,690 | -320 (-5.32%) | 4,100 | 44,150 | 17,150 | 44,070 | 12 tháng |
CVHM2302 | 150 | (0.00%) | 354,200 | 40,900 | -9,100 | 50,600 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,070 | -320 (-13.39%) | 20,000 | 21,250 | 3,173 | 21,331 | 12 tháng |
CVRE2303 | 230 | -40 (-14.81%) | 8,700 | 21,800 | -3,200 | 25,690 | 12 tháng |
CMWG2316 | 990 | 60 (+6.45%) | 13,400 | 48,600 | 600 | 53,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,140 | -180 (-13.64%) | 19,500 | 26,600 | -400 | 30,420 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,360 | -160 (-4.55%) | 100 | 21,250 | 5,203 | 22,390 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 145,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |