Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7 (HOSE: CMWG2203)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A7
10
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD278,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,100
Giá thực hiện148,000
Hòa vốn **73,606
S-X *-3,471
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,200 | 300 (+7.69%) | 450,800 | 15,342 | 52,298 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 974,500 | -3,000 | 56,150 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 113,000 | -3,500 | 59,750 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 550 | 90 (+19.57%) | 26,600 | -5,000 | 57,650 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 380,800 | 1,000 | 57,200 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 970 | 50 (+5.43%) | 1,374,900 | -1,000 | 61,700 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 300 | 20 (+7.14%) | 350,300 | 2,112 | 54,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | 100 (+9.09%) | 2,228,800 | 3,000 | 55,200 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 1,000 | 54,500 | MBS | 6 tháng |
CMWG2318 | 1,850 | 50 (+2.78%) | 17,400 | 9,000 | 53,100 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 6,100 | 28,350 | 3,350 | 28,880 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 11,200 | 30,550 | -450 | 33,370 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,710 | 70 (+2.65%) | 132,700 | 25,500 | 5,500 | 25,420 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 34,000 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,070 | 1,570 (+28.55%) | 32,600 | 48,000 | 14,000 | 48,140 | 6 tháng |
CTPB2401 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 130,800 | 19,100 | 600 | 20,600 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 204,100 | 43,300 | 300 | 48,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,340 | 40 (+1.74%) | 10,200 | 24,250 | 3,839 | 24,951 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4797 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 148,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,571 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |