Chứng quyền MWG-HSC-MET09 (HOSE: CMWG2111)
CW MWG-HSC-MET09
2,540
Mở cửa2,110
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,110
Cao nhất NY3,300
Thấp nhất NY670
KLGD1,524,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở158,800
Giá thực hiện130,000
Hòa vốn **155,400
S-X *28,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,250 | -460 (-12.40%) | 14,500 | 12,692 | 48,534 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 219,500 | -5,650 | 54,350 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 680 | -100 (-12.82%) | 28,200 | -6,150 | 57,900 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 323,300 | -7,650 | 56,060 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 800 | -90 (-10.11%) | 92,300 | -1,650 | 54,800 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 750 | -70 (-8.54%) | 384,600 | -3,650 | 59,500 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 100 | -30 (-23.08%) | 137,000 | -538 | 50,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 890 | -40 (-4.30%) | 153,500 | 350 | 53,340 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | -1,650 | 50,240 | MBS | 6 tháng | |
CMWG2318 | 1,420 | -110 (-7.19%) | 149,500 | 6,350 | 50,520 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,890 | -190 (-4.66%) | 1,800 | 110,500 | 30,436 | 110,834 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,530 | -290 (-7.59%) | 9,300 | 110,500 | 25,988 | 112,434 | 12 tháng |
CHPG2328 | 510 | 180 (+54.55%) | 44,800 | 27,900 | -600 | 29,520 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 86,000 | 27,900 | -1,100 | 31,080 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,910 | -280 (-12.79%) | 20,500 | 22,850 | 3,850 | 22,820 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,070 | -140 (-6.33%) | 47,400 | 22,850 | 3,350 | 23,640 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 110,800 | 66,900 | -21,600 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 219,500 | 48,350 | -5,650 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 680 | -100 (-12.82%) | 28,200 | 48,350 | -6,150 | 57,900 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 284,100 | 26,550 | -4,450 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 300 | 26,550 | -4,950 | 34,020 | 12 tháng |
CTCB2306 | 2,900 | -410 (-12.39%) | 56,800 | 43,650 | 11,650 | 43,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,800 | -680 (-19.54%) | 86,900 | 43,650 | 9,650 | 45,200 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 100,300 | 40,750 | -19,750 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 145,900 | 40,750 | -15,250 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 100 | -20 (-16.67%) | 24,700 | 63,800 | -3,818 | 68,402 | 9 tháng |
CVPB2311 | 90 | -100 (-52.63%) | 1,141,900 | 18,050 | -1,490 | 19,711 | 9 tháng |
CVPB2312 | 530 | -60 (-10.17%) | 356,300 | 18,050 | -1,966 | 21,027 | 12 tháng |
CVRE2312 | 20 | -30 (-60%) | 117,300 | 21,650 | -5,850 | 27,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 12,100 | 21,650 | -7,850 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 130,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |