Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG-HSC-MET09 (HOSE: CMWG2111)

CW MWG-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

2,540

-260 (-9.29%)
06/04/2022 15:00

Mở cửa2,110

Cao nhất2,800

Thấp nhất2,110

Cao nhất NY3,300

Thấp nhất NY670

KLGD1,524,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở158,800

Giá thực hiện130,000

Hòa vốn **155,400

S-X *28,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23053,250-460 (-12.40%)14,50012,69248,534ACBS12 tháng
CMWG230970-10 (-12.50%)219,500-5,65054,350HCM9 tháng
CMWG2310680-100 (-12.82%)28,200-6,15057,900HCM12 tháng
CMWG231220-40 (-66.67%)323,300-7,65056,060BSI7 tháng
CMWG2313800-90 (-10.11%)92,300-1,65054,800SSI10 tháng
CMWG2314750-70 (-8.54%)384,600-3,65059,500SSI15 tháng
CMWG2315100-30 (-23.08%)137,000-53850,888KIS7 tháng
CMWG2316890-40 (-4.30%)153,50035053,340ACBS10 tháng
CMWG231740 (0.00%)-1,65050,240MBS6 tháng
CMWG23181,420-110 (-7.19%)149,5006,35050,520VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23093,890-190 (-4.66%)1,800110,50030,436110,8349 tháng
CFPT23103,530-290 (-7.59%)9,300110,50025,988112,43412 tháng
CHPG2328510180 (+54.55%)44,80027,900-60029,5209 tháng
CHPG23291,040-60 (-5.45%)86,00027,900-1,10031,08012 tháng
CMBB23111,910-280 (-12.79%)20,50022,8503,85022,8209 tháng
CMBB23122,070-140 (-6.33%)47,40022,8503,35023,64012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)110,80066,900-21,60091,30012 tháng
CMWG230970-10 (-12.50%)219,50048,350-5,65054,3509 tháng
CMWG2310680-100 (-12.82%)28,20048,350-6,15057,90012 tháng
CSTB232410-10 (-50%)284,10026,550-4,45031,0409 tháng
CSTB2325630 (0.00%)30026,550-4,95034,02012 tháng
CTCB23062,900-410 (-12.39%)56,80043,65011,65043,6009 tháng
CTCB23072,800-680 (-19.54%)86,90043,6509,65045,20012 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)100,30040,750-19,75061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)145,90040,750-15,25056,0509 tháng
CVNM2308100-20 (-16.67%)24,70063,800-3,81868,4029 tháng
CVPB231190-100 (-52.63%)1,141,90018,050-1,49019,7119 tháng
CVPB2312530-60 (-10.17%)356,30018,050-1,96621,02712 tháng
CVRE231220-30 (-60%)117,30021,650-5,85027,5809 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)12,10021,650-7,85030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2021
Ngày niêm yết:27/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:29/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2022
Ngày đáo hạn:08/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:130,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.