Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CMWG2108)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A5
1,470
Mở cửa1,690
Cao nhất1,690
Thấp nhất1,410
Cao nhất NY4,950
Thấp nhất NY1,380
KLGD35,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở133,500
Giá thực hiện126,000
Hòa vốn **133,350
S-X *7,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,550 | 400 (+9.64%) | 1,068,200 | 18,142 | 53,685 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -120 (-63.16%) | 9,100 | -200 | 54,350 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 492,400 | -700 | 60,150 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 858,900 | 3,800 | 57,860 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,110 | 140 (+14.43%) | 1,278,300 | 1,800 | 63,100 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 240 | 70 (+41.18%) | 559,700 | 4,912 | 53,688 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,380 | 180 (+15%) | 1,540,400 | 5,800 | 56,280 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 109,800 | 11,800 | 54,480 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 600 | 26,800 | 1,800 | 27,720 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 4,700 | 28,550 | -2,450 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 26,100 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,450 | -2,550 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,150 | 12,150 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2,700 | 17,950 | -550 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 68,900 | 40,700 | -2,300 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 5,000 | 21,150 | 1,327 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,500 |
Giá thực hiện: | 126,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |