Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2020.03 (HOSE: CMWG2101)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2020.03
3,640
Mở cửa3,150
Cao nhất3,640
Thấp nhất3,150
Cao nhất NY6,100
Thấp nhất NY1,580
KLGD266,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở156,800
Giá thực hiện117,000
Hòa vốn **153,400
S-X *39,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 730 | 130 (+21.67%) | 1,432,000 | -1,700 | 68,920 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 550 | 30 (+5.77%) | 809,300 | -5,700 | 73,300 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 40 | 20 (+100%) | 168,500 | -6,477 | 71,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 510 | 100 (+24.39%) | 458,600 | 2,300 | 64,550 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,570 | 170 (+12.14%) | 104,800 | 1,300 | 70,850 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,120 | 170 (+8.72%) | 99,400 | -1,700 | 76,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 16,900 | 3,300 | 70,600 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 150 | 10 (+7.14%) | 89,900 | -2,600 | 67,350 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 760 | 110 (+16.92%) | 87,900 | -2,366 | 74,266 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 800 | 70 (+9.59%) | 6,300 | -8,699 | 80,999 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | 110 (+6.21%) | 202,300 | 9,800 | 69,540 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 | 9,300 | 71,320 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,580 | 150 (+10.49%) | 32,300 | 300 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,330 | -650 (-32.83%) | 40,700 | -700 | 71,650 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,540 | -750 (-32.75%) | 37,200 | -2,700 | 74,700 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 117,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |