Chứng quyền MWG-HSC-MET07 (HOSE: CMWG2016)
CW MWG-HSC-MET07
2,780
Mở cửa2,800
Cao nhất2,880
Thấp nhất2,710
Cao nhất NY4,200
Thấp nhất NY1,920
KLGD938,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở136,000
Giá thực hiện108,000
Hòa vốn **135,800
S-X *28,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,710 | 150 (+4.21%) | 108,500 | 13,742 | 50,357 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 80 | -100 (-55.56%) | 823,800 | -4,600 | 54,400 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 780 | 10 (+1.30%) | 541,300 | -5,100 | 58,400 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 60 | -40 (-40%) | 1,191,100 | -6,600 | 56,180 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 890 | -60 (-6.32%) | 264,300 | -600 | 55,340 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 820 | -70 (-7.87%) | 2,037,900 | -2,600 | 60,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 130 | -40 (-23.53%) | 106,500 | 512 | 51,488 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 930 | -110 (-10.58%) | 418,400 | 1,400 | 53,580 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | -600 | 50,240 | MBS | 6 tháng | |
CMWG2318 | 1,530 | -70 (-4.38%) | 287,300 | 7,400 | 51,180 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,080 | -100 (-2.39%) | 9,300 | 111,800 | 31,736 | 112,337 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,820 | -140 (-3.54%) | 18,900 | 111,800 | 27,288 | 114,728 | 12 tháng |
CHPG2328 | 330 | -110 (-25%) | 76,700 | 28,000 | -500 | 29,160 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,100 | 10 (+0.92%) | 104,100 | 28,000 | -1,000 | 31,200 | 12 tháng |
CMBB2311 | 2,190 | -60 (-2.67%) | 31,200 | 23,100 | 4,100 | 23,380 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,210 | -190 (-7.92%) | 70,300 | 23,100 | 3,600 | 23,920 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 289,700 | 66,800 | -21,700 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 80 | -100 (-55.56%) | 823,800 | 49,400 | -4,600 | 54,400 | 9 tháng |
CMWG2310 | 780 | 10 (+1.30%) | 541,300 | 49,400 | -5,100 | 58,400 | 12 tháng |
CSTB2324 | 20 | -20 (-50%) | 541,400 | 26,800 | -4,200 | 31,080 | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 5,200 | 26,800 | -4,700 | 34,020 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,310 | -90 (-2.65%) | 51,900 | 44,850 | 12,850 | 45,240 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,480 | 370 (+11.90%) | 8,900 | 44,850 | 10,850 | 47,920 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 234,200 | 41,800 | -18,700 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 736,900 | 41,800 | -14,200 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 120 | -70 (-36.84%) | 580,500 | 64,200 | -3,418 | 68,559 | 9 tháng |
CVPB2311 | 190 | -100 (-34.48%) | 131,800 | 18,150 | -1,390 | 19,902 | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | -90 (-13.24%) | 374,900 | 18,150 | -1,866 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2312 | 50 | (0.00%) | 9,300 | 22,000 | -5,500 | 27,700 | 9 tháng |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 9,800 | 22,000 | -7,500 | 30,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 10/11/2020 |
Ngày niêm yết: | 26/11/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/11/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 10/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 108,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |