Chứng quyền CMWG02MBS20CE (HOSE: CMWG2011)
CW CMWG02MBS20CE
6,000
Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,000
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY3,700
KLGD80
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở115,500
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **115,381
S-X *29,704
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 59,400 | -5,180 | 70,202 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 310 | 20 (+6.90%) | 214,000 | -5,700 | 67,240 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,060 | 40 (+3.92%) | 32,200 | -5,700 | 70,240 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 580 | (0.00%) | 41,400 | -9,700 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 530 | 20 (+3.92%) | 900 | -4,700 | 68,180 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 50 | (0.00%) | 15,300 | -8,588 | 69,388 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 250 | (0.00%) | 510,100 | -10,477 | 73,277 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 950 | 100 (+11.76%) | 53,600 | -1,700 | 66,750 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 890 | 10 (+1.14%) | 667,700 | 300 | 64,450 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,620 | 30 (+1.89%) | 76,500 | -2,700 | 71,100 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,040 | 10 (+0.49%) | 37,200 | -5,700 | 76,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,610 | (0.00%) | -700 | 70,660 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 510 | 60 (+13.33%) | 1,000 | -6,600 | 68,430 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 670 | (0.00%) | 26,100 | 600 | 28,180 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 530 | 20 (+3.92%) | 900 | 60,300 | -4,700 | 68,180 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,050 | 10 (+0.96%) | 108,000 | 11,750 | 1,385 | 12,258 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,640 | (0.00%) | 38,650 | 4,650 | 40,560 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,230 | 10 (+0.82%) | 10,000 | 27,350 | 2,350 | 31,150 | 9 tháng |
CTPB2403 | 290 | -50 (-14.71%) | 35,900 | 14,750 | -2,750 | 18,370 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,080 | 30 (+1.46%) | 4,600 | 48,250 | 6,250 | 52,400 | 9 tháng |
CVIB2408 | 780 | (0.00%) | 20,300 | 800 | 22,620 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 820 | -10 (-1.20%) | 6,000 | 19,500 | -1,500 | 23,460 | 9 tháng |
CVRE2408 | 790 | (0.00%) | 18,450 | -1,550 | 22,370 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,370 | -430 (-15.36%) | 9,700 | 128,000 | -6,064 | 157,598 | 9 tháng |
CHPG2410 | 910 | (0.00%) | 27,150 | -850 | 31,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9308 : 1 |
Giá phát hành: | 2,980 |
Giá thực hiện: | 87,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 85,796 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |