Chứng quyền CMWG02MBS20CE (HOSE: CMWG2011)
CW CMWG02MBS20CE
6,000
Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,000
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY3,700
KLGD80
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở115,500
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **115,381
S-X *29,704
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,200 | 300 (+7.69%) | 450,800 | 15,342 | 52,298 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 974,500 | -3,000 | 56,150 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 113,000 | -3,500 | 59,750 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 550 | 90 (+19.57%) | 26,600 | -5,000 | 57,650 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 380,800 | 1,000 | 57,200 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 970 | 50 (+5.43%) | 1,374,900 | -1,000 | 61,700 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 300 | 20 (+7.14%) | 350,300 | 2,112 | 54,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | 100 (+9.09%) | 2,228,800 | 3,000 | 55,200 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 1,000 | 54,500 | MBS | 6 tháng |
CMWG2318 | 1,850 | 50 (+2.78%) | 17,400 | 9,000 | 53,100 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 117,100 | 37,100 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 30,550 | 5,550 | 31,660 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 51,000 | 1,000 | 54,500 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 48,000 | 16,000 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 4,000 | 43,300 | -8,700 | 53,450 | 6 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 67,700 | 4,002 | 73,106 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,650 | -1,320 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | 25,650 | -3,350 | 30,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9308 : 1 |
Giá phát hành: | 2,980 |
Giá thực hiện: | 87,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 85,796 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |