Chứng quyền CMWG01MBS20CE (HOSE: CMWG2009)
CW CMWG01MBS20CE
3,140
Mở cửa3,030
Cao nhất3,250
Thấp nhất3,030
Cao nhất NY3,500
Thấp nhất NY530
KLGD21,020
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở105,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **105,638
S-X *24,935
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,200 | 300 (+7.69%) | 4 : 1 | 36,000 | 15,342 | 52,298 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 5 : 1 | 54,000 | -3,000 | 56,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 5 : 1 | 54,500 | -3,500 | 59,750 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2312 | 550 | 90 (+19.57%) | 3 : 1 | 56,000 | -5,000 | 57,650 | BSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CMWG2313 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 6 : 1 | 50,000 | 1,000 | 57,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 970 | 50 (+5.43%) | 10 : 1 | 52,000 | -1,000 | 61,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 300 | 20 (+7.14%) | 20 : 1 | 48,888 | 2,112 | 54,888 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | 100 (+9.09%) | 6 : 1 | 48,000 | 3,000 | 55,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 6 : 1 | 50,000 | 1,000 | 54,500 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2318 | 1,850 | 50 (+2.78%) | 6 : 1 | 42,000 | 9,000 | 53,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 8 : 1 | 117,100 | 80,000 | 37,100 | 119,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,550 | 25,000 | 5,550 | 31,660 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 6 : 1 | 51,000 | 50,000 | 1,000 | 54,500 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,000 | 31,000 | 1,000 | 33,850 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 3 : 1 | 48,000 | 32,000 | 16,000 | 46,940 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 5 : 1 | 43,300 | 52,000 | -8,700 | 53,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 10 : 1 | 67,700 | 65,000 | 4,002 | 73,106 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 19,650 | 20,970 | -1,320 | 22,286 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 4 : 1 | 25,650 | 29,000 | -3,350 | 30,520 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |