Chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CMWG2007)
CW MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-05
27,160
Mở cửa27,500
Cao nhất27,500
Thấp nhất27,160
Cao nhất NY28,430
Thấp nhất NY3,280
KLGD680
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở112,800
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **112,580
S-X *27,004
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,120 | -80 (-1.90%) | 150,300 | 15,942 | 51,981 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 450 | 20 (+4.65%) | 40,700 | -2,400 | 56,250 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 60,000 | -2,900 | 60,100 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 570 | 20 (+3.64%) | 3,000 | -4,400 | 57,710 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 598,200 | 1,600 | 57,260 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 42,400 | -400 | 61,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 300 | (0.00%) | 92,400 | 2,712 | 54,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,230 | 30 (+2.50%) | 1,006,500 | 3,600 | 55,380 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 800 | 1,600 | 54,980 | MBS | 6 tháng |
CMWG2318 | 1,880 | 30 (+1.62%) | 61,400 | 9,600 | 53,280 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 880 | -40 (-4.35%) | 303,300 | 30,400 | 2,900 | 31,020 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,620 | -50 (-2.99%) | 89,900 | 25,300 | 6,300 | 25,480 | 9 tháng |
CSTB2322 | 720 | -10 (-1.37%) | 3,094,900 | 32,000 | 2,000 | 32,880 | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 445,300 | 19,700 | -1,746 | 21,980 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,100 | 10 (+0.92%) | 140,900 | 28,600 | 4,600 | 30,600 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,310 | -30 (-1.28%) | 65,000 | 116,600 | 16,600 | 123,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,980 | -20 (-0.67%) | 108,100 | 116,600 | 16,600 | 129,800 | 15 tháng |
CHPG2331 | 920 | -30 (-3.16%) | 622,000 | 30,400 | 2,400 | 33,520 | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 55,100 | 30,400 | 1,900 | 34,140 | 13 tháng |
CHPG2333 | 950 | -30 (-3.06%) | 29,700 | 30,400 | 1,400 | 34,700 | 14 tháng |
CHPG2334 | 730 | -30 (-3.95%) | 473,600 | 30,400 | 900 | 35,340 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 205,800 | 25,300 | 5,300 | 26,320 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,920 | -20 (-1.03%) | 555,100 | 25,300 | 5,300 | 27,680 | 15 tháng |
CMSN2313 | 920 | -130 (-12.38%) | 1,060,900 | 74,600 | -5,400 | 89,200 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 598,200 | 51,600 | 1,600 | 57,260 | 10 tháng |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 42,400 | 51,600 | -400 | 61,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 600 | (0.00%) | 1,180,800 | 32,000 | 35,600 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 903,700 | 32,000 | -1,000 | 38,120 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -60 (-3.13%) | 764,200 | 47,700 | 12,700 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 520 | 10 (+1.96%) | 115,200 | 43,000 | -7,000 | 55,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,680 | 180 (+12%) | 1,187,900 | 24,650 | 5,211 | 25,971 | 10 tháng |
CVIB2305 | 1,040 | 60 (+6.12%) | 1,212,700 | 24,650 | 3,267 | 27,448 | 15 tháng |
CVIC2308 | 510 | -10 (-1.92%) | 403,700 | 47,600 | -2,400 | 55,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 580 | (0.00%) | 180,000 | 47,600 | -4,400 | 57,800 | 12 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 22,500 | 67,600 | -10,798 | 82,220 | 10 tháng |
CVNM2311 | 660 | -10 (-1.49%) | 212,600 | 67,600 | -10,798 | 84,866 | 15 tháng |
CVPB2314 | 280 | 10 (+3.70%) | 482,800 | 19,700 | -3,176 | 23,943 | 10 tháng |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 314,500 | 19,700 | -3,652 | 25,240 | 15 tháng |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 689,300 | 25,650 | -4,350 | 32,560 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 30/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9862 : 1 |
Giá phát hành: | 12,900 |
Giá thực hiện: | 87,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 85,796 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |