Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMWG2006)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A1
60
Mở cửa110
Cao nhất150
Thấp nhất50
Cao nhất NY3,460
Thấp nhất NY50
KLGD166,240
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở108,500
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **108,774
S-X *22
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,150 | 850 (+25.76%) | 334,800 | 16,642 | 52,100 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 1,161,200 | -1,700 | 54,950 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,050 | 220 (+26.51%) | 51,200 | -2,200 | 59,750 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,170 | 240 (+25.81%) | 430,000 | 2,300 | 57,020 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 970 | 150 (+18.29%) | 1,954,400 | 300 | 61,700 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 170 | 30 (+21.43%) | 116,800 | 3,412 | 52,288 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | 170 (+16.50%) | 1,199,600 | 4,300 | 55,200 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,000 | 410 (+25.79%) | 1,035,600 | 10,300 | 54,000 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 42,400 | 27,050 | 2,050 | 27,580 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 5,600 | 28,800 | -2,200 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,800 | 300 (+20%) | 26,800 | 22,550 | 2,550 | 23,600 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,600 | -2,400 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 600 | 47,000 | 13,000 | 47,300 | 6 tháng |
CTPB2401 | 700 | -90 (-11.39%) | 80,900 | 18,000 | -500 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 650 | 140 (+27.45%) | 88,200 | 40,600 | -2,400 | 45,600 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,050 | 200 (+23.53%) | 2,100 | 21,400 | 1,577 | 21,801 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 26/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9308 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 110,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 108,478 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |