Chứng quyền MWG-HSC-MET01 (HOSE: CMWG1903)
CW MWG-HSC-MET01
3,100
Mở cửa3,000
Cao nhất3,100
Thấp nhất3,000
Cao nhất NY7,690
Thấp nhất NY2,710
KLGD341,840
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,300
Giá thực hiện95,000
Hòa vốn **110,500
S-X *16,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,020 | -80 (-7.27%) | 11,600 | -5,680 | 69,527 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 220 | -50 (-18.52%) | 383,500 | -6,200 | 66,880 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 970 | -70 (-6.73%) | 163,600 | -6,200 | 69,880 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 550 | -30 (-5.17%) | 138,400 | -10,200 | 73,300 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 440 | -80 (-15.38%) | 200 | -5,200 | 67,640 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 220 | -20 (-8.33%) | 70,200 | -10,977 | 72,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 750 | -150 (-16.67%) | 117,600 | -2,200 | 65,750 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 810 | -80 (-8.99%) | 647,500 | -200 | 64,050 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,550 | -70 (-4.32%) | 94,000 | -3,200 | 70,750 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,980 | -80 (-3.88%) | 617,900 | -6,200 | 75,900 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,520 | -90 (-5.59%) | 13,800 | -1,200 | 70,120 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 480 | -20 (-4%) | 69,300 | -7,100 | 68,340 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,010 | -230 (-10.27%) | 4,500 | 27,150 | 150 | 31,020 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,420 | -140 (-8.97%) | 100 | 27,550 | 2,550 | 30,680 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,130 | -170 (-7.39%) | 600 | 19,500 | 2,500 | 21,260 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 10/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/07/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/12/2019 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 95,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |