Chứng quyền MSN-HSC-MET11 (HOSE: CMSN2511)
CW.MSN-HSC-MET11
1,610
Mở cửa1,600
Cao nhất1,620
Thấp nhất1,550
Cao nhất NY1,730
Thấp nhất NY1,340
KLGD956,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn211
Giá CK cơ sở65,400
Giá thực hiện59,000
Hòa vốn **71,880
S-X *6,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 1,610 | -40 (-2.42%) | 956,400 |
12/06/2025 | 1,650 | 60 (+3.77%) | 461,200 |
11/06/2025 | 1,590 | -30 (-1.85%) | 223,500 |
10/06/2025 | 1,620 | 40 (+2.53%) | 660,600 |
09/06/2025 | 1,580 | -80 (-4.82%) | 152,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 110 | -10 (-8.33%) | 356,000 | -13,600 | 79,440 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 430 | -40 (-8.51%) | 447,500 | -13,600 | 81,580 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 10 | (0.00%) | 11,400 | -20,278 | 85,778 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 30 | -10 (-25%) | 417,400 | -6,600 | 72,240 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 870 | 20 (+2.35%) | 291,200 | -9,600 | 79,350 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 8,700 | -12,300 | 77,780 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 521,400 | -7,933 | 74,933 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 350 | -50 (-12.50%) | 819,600 | -10,155 | 79,055 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 410 | -90 (-18%) | 100,700 | -12,599 | 82,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 440 | -40 (-8.33%) | 110,800 | -14,377 | 84,177 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 470 | -30 (-6%) | 55,200 | -16,599 | 86,699 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 530 | -40 (-7.02%) | 401,200 | -17,999 | 88,699 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,610 | -40 (-2.42%) | 956,400 | 6,400 | 71,880 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 800 | 5,400 | 73,300 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,290 | -70 (-5.15%) | 234,400 | 26,400 | -600 | 29,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,000 | 140 (+7.53%) | 17,100 | 31,200 | 6,200 | 33,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,980 | -580 (-12.72%) | 1,000 | 24,550 | 7,550 | 24,960 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -90 (-6.21%) | 474,000 | 115,400 | -7,548 | 136,433 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,750 | -30 (-1.69%) | 119,300 | 115,400 | -9,531 | 142,283 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 697,400 | 26,400 | 900 | 30,680 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 | 24,850 | 350 | 28,200 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,390 | 70 (+3.02%) | 124,400 | 24,850 | 350 | 29,280 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,610 | -40 (-2.42%) | 956,400 | 65,400 | 6,400 | 71,880 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | 20 (+1.14%) | 1,604,000 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 447,300 | 63,200 | 8,200 | 70,440 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,460 | -170 (-6.46%) | 71,700 | 44,900 | 5,900 | 48,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,850 | 120 (+4.40%) | 12,000 | 44,900 | 5,400 | 50,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 119,100 | 13,200 | 149 | 15,325 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,510 | -320 (-6.63%) | 315,600 | 68,400 | 10,900 | 75,540 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | 120 (+2.48%) | 9,200 | 68,400 | 10,400 | 77,840 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,150 | -400 (-6.11%) | 102,700 | 85,500 | 17,500 | 92,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -20 (-2.60%) | 219,300 | 55,500 | -3,415 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 368,900 | 18,150 | 139 | 20,795 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 145,300 | 18,150 | -347 | 21,535 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,550 | 3,050 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 59,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |