Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59 (HOSE: CMSN2406)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59
510
Mở cửa520
Cao nhất520
Thấp nhất510
Cao nhất NY1,740
Thấp nhất NY210
KLGD11,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn138
Giá CK cơ sở66,700
Giá thực hiện79,000
Hòa vốn **82,060
S-X *-12,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/06/2025 | 510 | -30 (-5.56%) | 11,400 |
18/06/2025 | 540 | 20 (+3.85%) | 130,300 |
17/06/2025 | 520 | 10 (+1.96%) | 166,400 |
16/06/2025 | 510 | 80 (+18.60%) | 413,700 |
13/06/2025 | 430 | -40 (-8.51%) | 447,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 120 | -20 (-14.29%) | 20,700 | -12,300 | 79,480 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 510 | -30 (-5.56%) | 11,400 | -12,300 | 82,060 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 10 | (0.00%) | 2,200 | -18,978 | 85,778 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 30 | (0.00%) | -5,300 | 72,240 | VPBankS | 6 tháng | |
CMSN2503 | 890 | -40 (-4.30%) | 29,300 | -8,300 | 79,450 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 10 | -10 (-50%) | 9,000 | -11,000 | 77,740 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 160 | -30 (-15.79%) | 10,500 | -6,633 | 74,933 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 370 | -20 (-5.13%) | 280,400 | -8,855 | 79,255 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 500 | -30 (-5.66%) | 50,100 | -11,299 | 82,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 520 | (0.00%) | -13,077 | 84,977 | KIS | 8 tháng | |
CMSN2509 | 540 | (0.00%) | -15,299 | 87,399 | KIS | 9 tháng | |
CMSN2510 | 580 | -20 (-3.33%) | 33,700 | -16,699 | 89,199 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,750 | -50 (-2.78%) | 239,000 | 7,700 | 73,000 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 2,130 | -20 (-0.93%) | 35,000 | 6,700 | 74,910 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 1,640 | -60 (-3.53%) | 2,100 | 1,700 | 73,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 1,750 | -50 (-2.78%) | 300 | -1,300 | 76,750 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | (0.00%) | 14,100 | 116,600 | -2,542 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,580 | 20 (+1.28%) | 22,200 | 27,100 | 2,100 | 29,740 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | (0.00%) | 38,100 | 25,050 | 2,460 | 26,205 | 12 tháng |
CMSN2406 | 510 | -30 (-5.56%) | 11,400 | 66,700 | -12,300 | 82,060 | 12 tháng |
CMWG2407 | 530 | -10 (-1.85%) | 12,600 | 63,600 | -6,400 | 73,180 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,500 | -20 (-0.57%) | 16,100 | 47,200 | 9,200 | 48,500 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,660 | 40 (+2.47%) | 47,700 | 33,000 | 7,000 | 34,300 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,980 | 520 (+6.15%) | 50,100 | 72,800 | 34,800 | 73,920 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,190 | -20 (-1.65%) | 5,400 | 18,050 | 737 | 19,603 | 12 tháng |
CVNM2407 | 320 | -10 (-3.03%) | 20,200 | 55,900 | -9,265 | 67,005 | 12 tháng |
CVPB2409 | 520 | -10 (-1.89%) | 272,500 | 18,650 | -2,768 | 22,430 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,710 | (0.00%) | 24,750 | 8,750 | 25,420 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 850 | -40 (-4.49%) | 73,000 | 116,600 | -17,255 | 144,811 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,270 | 20 (+1.60%) | 5,600 | 27,100 | -900 | 31,810 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,270 | (0.00%) | 30,100 | 25,050 | 50 | 28,810 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,130 | -20 (-0.93%) | 35,000 | 66,700 | 6,700 | 74,910 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,420 | -70 (-4.70%) | 59,000 | 63,600 | -400 | 72,520 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | (0.00%) | 47,200 | 7,200 | 51,460 | 12 tháng | |
CTCB2507 | 2,810 | 120 (+4.46%) | 2,000 | 33,000 | 4,500 | 36,930 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,380 | (0.00%) | 10,000 | 13,450 | 450 | 15,760 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,400 | 230 (+4.45%) | 1,900 | 72,800 | 14,800 | 79,600 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 18,050 | -950 | 22,100 | 12 tháng | |
CVNM2511 | 1,590 | -20 (-1.24%) | 103,700 | 55,900 | 900 | 64,540 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,920 | 50 (+2.67%) | 1,400 | 18,650 | 650 | 21,840 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,190 | 30 (+1.39%) | 1,100 | 24,750 | 1,250 | 27,880 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 79,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |