Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMSN2405)

CW MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-17

450

(%)
23/01/2025 15:00

Mở cửa450

Cao nhất480

Thấp nhất440

Cao nhất NY1,750

Thấp nhất NY440

KLGD58,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn94

Giá CK cơ sở65,400

Giá thực hiện79,000

Hòa vốn **80,800

S-X *-13,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2405: CMSN2408 CMSN2502 CMSN2407 DGW DIG
Trending: FPT (75.138) - HPG (60.050) - MBB (55.858) - VND (48.165) - NVL (47.996)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/01/2025450 (0.00%)58,300
22/01/2025450-20 (-4.26%)486,300
21/01/2025470-30 (-6%)600,700
20/01/2025500-60 (-10.71%)1,228,700
17/01/2025560-10 (-1.75%)177,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN24019010 (+12.50%)282,900-16,60082,720HCM9 tháng
CMSN24041,020 (0.00%)14,000-13,60083,080SSI9 tháng
CMSN2405450 (0.00%)58,300-13,60080,800SSI6 tháng
CMSN240692020 (+2.22%)16,200-13,60084,520ACBS12 tháng
CMSN240714030 (+27.27%)161,400-18,05684,856KIS4 tháng
CMSN2408200-30 (-13.04%)407,800-20,27887,678KIS7 tháng
CMSN2501880-20 (-2.22%)200-6,60079,040VPBankS6 tháng
CMSN2502810-70 (-7.95%)21,200-7,60077,050SSI5 tháng
CMSN25031,59010 (+0.63%)13,800-9,60082,950SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240350040 (+8.70%)2,440,30025,30030027,0006 tháng
CACB240475060 (+8.70%)1,536,50025,30030028,0009 tháng
CFPT24028,070420 (+5.49%)75,100154,30020,236166,1219 tháng
CFPT24036,830720 (+11.78%)19,900154,30020,236161,1956 tháng
CHPG24061,01050 (+5.21%)30,00026,650-1,35032,04012 tháng
CHPG240770060 (+9.38%)3,067,00026,65065028,8004 tháng
CHPG240885050 (+6.25%)107,90026,650-35030,4009 tháng
CMBB240564050 (+8.47%)1,101,70022,200-39024,8149 tháng
CMBB240651020 (+4.08%)1,484,50022,20047923,4946 tháng
CMSN24041,020 (0.00%)14,00065,400-13,60083,0809 tháng
CMSN2405450 (0.00%)58,30065,400-13,60080,8006 tháng
CMWG2405770130 (+20.31%)744,50059,200-6,80069,0806 tháng
CMWG24061,380150 (+12.20%)747,60059,200-6,80071,5209 tháng
CSTB2408880100 (+12.82%)417,20037,0001,00039,5206 tháng
CSTB24091,240130 (+11.71%)763,90037,0001,00040,9609 tháng
CVHM2406480 (0.00%)74,40039,500-10,50051,9209 tháng
CVHM2407210 (0.00%)562,30039,500-9,50049,8406 tháng
CVIB24051,570180 (+12.95%)224,00020,4502,45021,1406 tháng
CVIB240679080 (+11.27%)2,418,60020,4501,45022,1609 tháng
CVIC240464020 (+3.23%)33,50040,400-2,60045,5606 tháng
CVIC24051,06030 (+2.91%)104,00040,400-2,60047,2409 tháng
CVNM240548040 (+9.09%)80,90062,000-5,47269,3776 tháng
CVNM240684010 (+1.20%)135,50062,000-6,46471,7989 tháng
CVPB240732050 (+18.52%)2,152,10018,900-2,10022,2809 tháng
CVPB240833080 (+32%)583,40018,900-2,10021,6606 tháng
CVRE240527010 (+3.85%)857,00016,450-2,55019,5406 tháng
CVRE2406270-20 (-6.90%)503,10016,450-2,55020,0809 tháng
CACB25022,000120 (+6.38%)12,70025,300-2,70032,00015 tháng
CACB25031,510110 (+7.86%)12,10025,300-1,70030,02010 tháng
CACB2504950100 (+11.76%)460,00025,300-70027,9005 tháng
CFPT25022,090270 (+14.84%)799,600154,300-15,700190,90010 tháng
CFPT25032,520280 (+12.50%)25,600154,300-25,700205,20015 tháng
CFPT25041,490270 (+22.13%)1,499,400154,300-5,700174,9005 tháng
CHPG25031,33090 (+7.26%)16,20026,650-35029,6605 tháng
CHPG25041,80090 (+5.26%)14,80026,650-2,35032,60010 tháng
CHPG25052,390100 (+4.37%)17,40026,650-3,35034,78015 tháng
CMBB25021,560120 (+8.33%)424,10022,2001,34823,5665 tháng
CMBB25031,900100 (+5.56%)15,70022,200-39025,89610 tháng
CMBB25042,430140 (+6.11%)15,40022,200-1,25927,68715 tháng
CMSN2502810-70 (-7.95%)21,20065,400-7,60077,0505 tháng
CMSN25031,59010 (+0.63%)13,80065,400-9,60082,95010 tháng
CMWG25021,260170 (+15.60%)226,30059,200-80066,3005 tháng
CMWG25031,790180 (+11.18%)14,70059,200-3,80071,95010 tháng
CMWG25042,170180 (+9.05%)294,20059,200-6,80076,85015 tháng
CSTB25032,330260 (+12.56%)15,50037,0002,00039,6605 tháng
CSTB25042,790230 (+8.98%)14,40037,000-1,00043,58010 tháng
CTCB25021,450180 (+14.17%)16,40024,60060026,9005 tháng
CTCB25031,710170 (+11.04%)42,60024,600-1,40029,42010 tháng
CVHM2501650 (0.00%)19,40039,500-2,50045,2505 tháng
CVHM250295010 (+1.06%)19,70039,500-5,50049,75010 tháng
CVIB25011,050140 (+15.38%)18,10020,45045022,1005 tháng
CVIB25021,510130 (+9.42%)14,70020,450-55024,02010 tháng
CVIC250190030 (+3.45%)19,60040,40040044,5005 tháng
CVIC25021,03030 (+3%)20,20040,40040045,15010 tháng
CVNM2501720-70 (-8.86%)46,80062,000-2,49568,0665 tháng
CVNM25021,44030 (+2.13%)17,80062,000-3,48872,63010 tháng
CVNM25031,99030 (+1.53%)17,20062,000-6,46478,33415 tháng
CVPB25011,270140 (+12.39%)10,50018,900-1,10022,54010 tháng
CVPB25021,600130 (+8.84%)10,70018,900-2,10024,20015 tháng
CVPB2503830130 (+18.57%)85,40018,900-10020,6605 tháng
CVRE250274050 (+7.25%)16,50016,450-55018,4805 tháng
CVRE25031,11040 (+3.74%)8,20016,450-1,55020,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:79,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.