Chứng quyền MSN/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMSN2404)

CW MSN/9M/SSI/C/EU/Cash-17

1,020

(%)
24/01/2025 09:24

Mở cửa1,030

Cao nhất1,030

Thấp nhất1,020

Cao nhất NY3,030

Thấp nhất NY210

KLGD1,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn185

Giá CK cơ sở65,500

Giá thực hiện79,000

Hòa vốn **83,080

S-X *-13,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2404: MVN PTL CMSN2405 CTB DSP
Trending: FPT (75.138) - HPG (60.050) - MBB (55.858) - VND (48.165) - NVL (47.996)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/01/20251,020 (0.00%)1,100
23/01/20251,020 (0.00%)14,000
22/01/20251,020-30 (-2.86%)29,600
21/01/20251,050-50 (-4.55%)13,100
20/01/20251,100-60 (-5.17%)31,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240190 (0.00%)-16,50082,720HCM9 tháng
CMSN24041,020 (0.00%)1,100-13,50083,080SSI9 tháng
CMSN2405440-10 (-2.22%)18,700-13,50080,760SSI6 tháng
CMSN2406920 (0.00%)-13,50084,520ACBS12 tháng
CMSN2407140 (0.00%)-17,95684,856KIS4 tháng
CMSN2408180-20 (-10%)400-20,17887,478KIS7 tháng
CMSN2501880 (0.00%)-6,50079,040VPBankS6 tháng
CMSN2502810 (0.00%)600-7,50077,050SSI5 tháng
CMSN25031,580-10 (-0.63%)600-9,50082,900SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240351010 (+2%)15,50025,35035027,0406 tháng
CACB240476010 (+1.33%)1,30025,35035028,0409 tháng
CFPT24028,190120 (+1.49%)900154,00019,936166,5979 tháng
CFPT24036,90070 (+1.02%)800154,00019,936161,4736 tháng
CHPG2406990-20 (-1.98%)70026,500-1,50031,96012 tháng
CHPG2407670-30 (-4.29%)367,70026,50050028,6804 tháng
CHPG2408840-10 (-1.18%)1,10026,500-50030,3609 tháng
CMBB240566020 (+3.13%)17,40022,200-39024,8849 tháng
CMBB240656050 (+9.80%)9,50022,20047923,6686 tháng
CMSN24041,020 (0.00%)1,10065,500-13,50083,0809 tháng
CMSN2405440-10 (-2.22%)18,70065,500-13,50080,7606 tháng
CMWG240578010 (+1.30%)10,70059,200-6,80069,1206 tháng
CMWG24061,40020 (+1.45%)6,20059,200-6,80071,6009 tháng
CSTB240889010 (+1.14%)49,40037,2001,20039,5606 tháng
CSTB24091,240 (0.00%)80037,2001,20040,9609 tháng
CVHM2406470-10 (-2.08%)43,90039,650-10,35051,8809 tháng
CVHM2407210 (0.00%)70039,650-9,35049,8406 tháng
CVIB24051,730160 (+10.19%)18,50020,7502,75021,4606 tháng
CVIB240686070 (+8.86%)200,00020,7501,75022,4409 tháng
CVIC2404620-20 (-3.13%)2,60040,350-2,65045,4806 tháng
CVIC24051,030-30 (-2.83%)90040,350-2,65047,1209 tháng
CVNM2405460-20 (-4.17%)21,60061,900-5,57269,2986 tháng
CVNM2406840 (0.00%)1,00061,900-6,56471,7989 tháng
CVPB240733010 (+3.13%)53,60018,850-2,15022,3209 tháng
CVPB240834010 (+3.03%)90018,850-2,15021,6806 tháng
CVRE240528010 (+3.70%)1,20016,400-2,60019,5606 tháng
CVRE240630030 (+11.11%)75,40016,400-2,60020,2009 tháng
CACB25021,990-10 (-0.50%)10025,350-2,65031,98015 tháng
CACB25031,510 (0.00%)10025,350-1,65030,02010 tháng
CACB2504940-10 (-1.05%)80025,350-65027,8805 tháng
CFPT25022,040-50 (-2.39%)700154,000-16,000190,40010 tháng
CFPT25032,470-50 (-1.98%)1,200154,000-26,000204,70015 tháng
CFPT25041,430-60 (-4.03%)3,800154,000-6,000174,3005 tháng
CHPG25031,300-30 (-2.26%)1,20026,500-50029,6005 tháng
CHPG25041,770-30 (-1.67%)1,30026,500-2,50032,54010 tháng
CHPG25052,360-30 (-1.26%)1,20026,500-3,50034,72015 tháng
CMBB25021,60040 (+2.56%)1,20022,2001,34823,6365 tháng
CMBB25031,93030 (+1.58%)1,00022,200-39025,94810 tháng
CMBB25042,46030 (+1.23%)40022,200-1,25927,73915 tháng
CMSN2502810 (0.00%)60065,500-7,50077,0505 tháng
CMSN25031,580-10 (-0.63%)60065,500-9,50082,90010 tháng
CMWG25021,260 (0.00%)100,50059,200-80066,3005 tháng
CMWG25031,790 (0.00%)60059,200-3,80071,95010 tháng
CMWG25042,170 (0.00%)30059,200-6,80076,85015 tháng
CSTB25032,320-10 (-0.43%)40037,2002,20039,6405 tháng
CSTB25042,780-10 (-0.36%)90037,200-80043,56010 tháng
CTCB25021,46010 (+0.69%)4,10024,85085026,9205 tháng
CTCB25031,710 (0.00%)70024,850-1,15029,42010 tháng
CVHM2501630-20 (-3.08%)70039,650-2,35045,1505 tháng
CVHM2502930-20 (-2.11%)1,30039,650-5,35049,65010 tháng
CVIB25011,150100 (+9.52%)80020,75075022,3005 tháng
CVIB25021,60090 (+5.96%)1,40020,750-25024,20010 tháng
CVIC2501880-20 (-2.22%)1,20040,35035044,4005 tháng
CVIC25021,010-20 (-1.94%)1,30040,35035045,05010 tháng
CVNM2501720 (0.00%)1,40061,900-2,59568,0665 tháng
CVNM25021,420-20 (-1.39%)1,50061,900-3,58872,53110 tháng
CVNM25031,970-20 (-1.01%)1,90061,900-6,56478,23515 tháng
CVPB25011,29020 (+1.57%)1,10018,850-1,15022,58010 tháng
CVPB25021,63030 (+1.88%)1,70018,850-2,15024,26015 tháng
CVPB250385020 (+2.41%)80018,850-15020,7005 tháng
CVRE2502730-10 (-1.35%)1,80016,400-60018,4605 tháng
CVRE25031,090-20 (-1.80%)1,60016,400-1,60020,18010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:79,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.