Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMSN2403)
CW MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,700
Thấp nhất NY10
KLGD129,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn14
Giá CK cơ sở72,600
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **90,050
S-X *-17,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/12/2024 | 10 | (0.00%) | 129,400 |
29/11/2024 | 10 | (0.00%) | 59,200 |
28/11/2024 | 10 | -10 (-50%) | 2,709,900 |
27/11/2024 | 20 | (0.00%) | 249,200 |
26/11/2024 | 20 | 10 (+100%) | 2,491,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2317 | 70 | -20 (-22.22%) | 7,000 | -14,268 | 87,428 | KIS | 15 tháng |
CMSN2401 | 800 | (0.00%) | 125,300 | -9,400 | 88,400 | HCM | 9 tháng |
CMSN2403 | 10 | (0.00%) | 129,400 | -17,400 | 90,050 | SSI | 6 tháng |
CMSN2404 | 2,300 | -120 (-4.96%) | 22,200 | -6,400 | 88,200 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 1,590 | -90 (-5.36%) | 47,300 | -6,400 | 85,360 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 6,670 | -160 (-2.34%) | 459,900 | 141,900 | 55,552 | 143,942 | 15 tháng |
CHPG2333 | 130 | 50 (+62.50%) | 3,312,500 | 26,800 | 441 | 27,068 | 14 tháng |
CHPG2334 | 210 | (0.00%) | 807,000 | 26,800 | -14 | 28,341 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,310 | -10 (-0.76%) | 53,400 | 24,100 | 4,531 | 24,696 | 15 tháng |
CMWG2314 | 950 | -10 (-1.04%) | 401,200 | 60,200 | 8,610 | 61,015 | 15 tháng |
CSTB2328 | 190 | -30 (-13.64%) | 2,525,000 | 32,950 | -50 | 34,520 | 15 tháng |
CVIB2305 | 340 | -10 (-2.86%) | 179,200 | 18,850 | -1,917 | 22,692 | 15 tháng |
CVNM2311 | 40 | (0.00%) | 213,200 | 64,300 | -14,098 | 78,790 | 15 tháng |
CVPB2315 | 40 | (0.00%) | 1,897,400 | 19,200 | -2,973 | 22,390 | 15 tháng |
CMSN2403 | 10 | (0.00%) | 129,400 | 72,600 | -17,400 | 90,050 | 6 tháng |
CSTB2407 | 200 | -90 (-31.03%) | 2,362,400 | 32,950 | -50 | 33,800 | 6 tháng |
CTCB2402 | 30 | (0.00%) | 973,200 | 23,500 | -4,000 | 27,560 | 6 tháng |
CVHM2405 | 40 | -20 (-33.33%) | 3,555,800 | 40,800 | -4,200 | 45,160 | 6 tháng |
CVIC2402 | 10 | -10 (-50%) | 5,123,200 | 40,300 | -9,700 | 50,040 | 6 tháng |
CVPB2406 | 40 | -20 (-33.33%) | 339,400 | 19,200 | -1,300 | 20,580 | 6 tháng |
CACB2403 | 680 | -20 (-2.86%) | 92,400 | 25,050 | 50 | 27,720 | 6 tháng |
CACB2404 | 900 | -10 (-1.10%) | 58,400 | 25,050 | 50 | 28,600 | 9 tháng |
CFPT2402 | 6,400 | -200 (-3.03%) | 222,500 | 141,900 | 7,836 | 159,487 | 9 tháng |
CFPT2403 | 5,040 | -130 (-2.51%) | 4,179,500 | 141,900 | 7,836 | 154,085 | 6 tháng |
CHPG2406 | 1,150 | 10 (+0.88%) | 337,100 | 26,800 | -1,200 | 32,600 | 12 tháng |
CHPG2407 | 910 | 10 (+1.11%) | 472,700 | 26,800 | 800 | 29,640 | 4 tháng |
CHPG2408 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 398,300 | 26,800 | -200 | 31,160 | 9 tháng |
CMBB2405 | 630 | -20 (-3.08%) | 124,600 | 24,100 | -1,900 | 28,520 | 9 tháng |
CMBB2406 | 530 | -20 (-3.64%) | 36,900 | 24,100 | -900 | 27,120 | 6 tháng |
CMSN2404 | 2,300 | -120 (-4.96%) | 22,200 | 72,600 | -6,400 | 88,200 | 9 tháng |
CMSN2405 | 1,590 | -90 (-5.36%) | 47,300 | 72,600 | -6,400 | 85,360 | 6 tháng |
CMWG2405 | 1,290 | -70 (-5.15%) | 17,700 | 60,200 | -5,800 | 71,160 | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,930 | -70 (-3.50%) | 59,700 | 60,200 | -5,800 | 73,720 | 9 tháng |
CSTB2408 | 630 | -20 (-3.08%) | 75,100 | 32,950 | -3,050 | 38,520 | 6 tháng |
CSTB2409 | 940 | -40 (-4.08%) | 217,800 | 32,950 | -3,050 | 39,760 | 9 tháng |
CVHM2406 | 780 | -20 (-2.50%) | 29,400 | 40,800 | -9,200 | 53,120 | 9 tháng |
CVHM2407 | 510 | -10 (-1.92%) | 193,900 | 40,800 | -8,200 | 51,040 | 6 tháng |
CVIB2405 | 1,250 | -30 (-2.34%) | 170,900 | 18,850 | 850 | 20,500 | 6 tháng |
CVIB2406 | 660 | -10 (-1.49%) | 107,700 | 18,850 | -150 | 21,640 | 9 tháng |
CVIC2404 | 870 | -50 (-5.43%) | 78,900 | 40,300 | -2,700 | 46,480 | 6 tháng |
CVIC2405 | 1,240 | -60 (-4.62%) | 29,600 | 40,300 | -2,700 | 47,960 | 9 tháng |
CVNM2405 | 1,150 | -60 (-4.96%) | 20,100 | 64,300 | -3,700 | 72,600 | 6 tháng |
CVNM2406 | 1,570 | -70 (-4.27%) | 252,800 | 64,300 | -4,700 | 75,280 | 9 tháng |
CVPB2407 | 550 | -10 (-1.79%) | 225,900 | 19,200 | -1,800 | 23,200 | 9 tháng |
CVPB2408 | 740 | -10 (-1.33%) | 13,800 | 19,200 | -1,800 | 22,480 | 6 tháng |
CVRE2405 | 790 | -50 (-5.95%) | 734,300 | 17,750 | -1,250 | 20,580 | 6 tháng |
CVRE2406 | 570 | -20 (-3.39%) | 249,600 | 17,750 | -1,250 | 21,280 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |