Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMSN2403)

CW MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16

10

(%)
02/12/2024 14:27

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY10

KLGD129,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn14

Giá CK cơ sở72,600

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **90,050

S-X *-17,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2403: CACB2404 CFPT2314 CFPT2401 CHPG2333 CMBB2315
Trending: HPG (80.684) - FPT (75.207) - MBB (54.243) - VHM (51.699) - NVL (49.447)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/12/202410 (0.00%)129,400
29/11/202410 (0.00%)59,200
28/11/202410-10 (-50%)2,709,900
27/11/202420 (0.00%)249,200
26/11/20242010 (+100%)2,491,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN231770-20 (-22.22%)7,000-14,26887,428KIS15 tháng
CMSN2401800 (0.00%)125,300-9,40088,400HCM9 tháng
CMSN240310 (0.00%)129,400-17,40090,050SSI6 tháng
CMSN24042,300-120 (-4.96%)22,200-6,40088,200SSI9 tháng
CMSN24051,590-90 (-5.36%)47,300-6,40085,360SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23146,670-160 (-2.34%)459,900141,90055,552143,94215 tháng
CHPG233313050 (+62.50%)3,312,50026,80044127,06814 tháng
CHPG2334210 (0.00%)807,00026,800-1428,34115 tháng
CMBB23151,310-10 (-0.76%)53,40024,1004,53124,69615 tháng
CMWG2314950-10 (-1.04%)401,20060,2008,61061,01515 tháng
CSTB2328190-30 (-13.64%)2,525,00032,950-5034,52015 tháng
CVIB2305340-10 (-2.86%)179,20018,850-1,91722,69215 tháng
CVNM231140 (0.00%)213,20064,300-14,09878,79015 tháng
CVPB231540 (0.00%)1,897,40019,200-2,97322,39015 tháng
CMSN240310 (0.00%)129,40072,600-17,40090,0506 tháng
CSTB2407200-90 (-31.03%)2,362,40032,950-5033,8006 tháng
CTCB240230 (0.00%)973,20023,500-4,00027,5606 tháng
CVHM240540-20 (-33.33%)3,555,80040,800-4,20045,1606 tháng
CVIC240210-10 (-50%)5,123,20040,300-9,70050,0406 tháng
CVPB240640-20 (-33.33%)339,40019,200-1,30020,5806 tháng
CACB2403680-20 (-2.86%)92,40025,0505027,7206 tháng
CACB2404900-10 (-1.10%)58,40025,0505028,6009 tháng
CFPT24026,400-200 (-3.03%)222,500141,9007,836159,4879 tháng
CFPT24035,040-130 (-2.51%)4,179,500141,9007,836154,0856 tháng
CHPG24061,15010 (+0.88%)337,10026,800-1,20032,60012 tháng
CHPG240791010 (+1.11%)472,70026,80080029,6404 tháng
CHPG24081,04010 (+0.97%)398,30026,800-20031,1609 tháng
CMBB2405630-20 (-3.08%)124,60024,100-1,90028,5209 tháng
CMBB2406530-20 (-3.64%)36,90024,100-90027,1206 tháng
CMSN24042,300-120 (-4.96%)22,20072,600-6,40088,2009 tháng
CMSN24051,590-90 (-5.36%)47,30072,600-6,40085,3606 tháng
CMWG24051,290-70 (-5.15%)17,70060,200-5,80071,1606 tháng
CMWG24061,930-70 (-3.50%)59,70060,200-5,80073,7209 tháng
CSTB2408630-20 (-3.08%)75,10032,950-3,05038,5206 tháng
CSTB2409940-40 (-4.08%)217,80032,950-3,05039,7609 tháng
CVHM2406780-20 (-2.50%)29,40040,800-9,20053,1209 tháng
CVHM2407510-10 (-1.92%)193,90040,800-8,20051,0406 tháng
CVIB24051,250-30 (-2.34%)170,90018,85085020,5006 tháng
CVIB2406660-10 (-1.49%)107,70018,850-15021,6409 tháng
CVIC2404870-50 (-5.43%)78,90040,300-2,70046,4806 tháng
CVIC24051,240-60 (-4.62%)29,60040,300-2,70047,9609 tháng
CVNM24051,150-60 (-4.96%)20,10064,300-3,70072,6006 tháng
CVNM24061,570-70 (-4.27%)252,80064,300-4,70075,2809 tháng
CVPB2407550-10 (-1.79%)225,90019,200-1,80023,2009 tháng
CVPB2408740-10 (-1.33%)13,80019,200-1,80022,4806 tháng
CVRE2405790-50 (-5.95%)734,30017,750-1,25020,5806 tháng
CVRE2406570-20 (-3.39%)249,60017,750-1,25021,2809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:90,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.