Chứng quyền MSN-HSC-MET10 (HOSE: CMSN2401)
CW MSN-HSC-MET10
720
Mở cửa770
Cao nhất770
Thấp nhất720
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY640
KLGD65,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn89
Giá CK cơ sở73,400
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **87,760
S-X *-8,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/12/2024 | 720 | (0.00%) | 65,900 |
05/12/2024 | 720 | 40 (+5.88%) | 335,900 |
04/12/2024 | 680 | -110 (-13.92%) | 205,800 |
03/12/2024 | 790 | -20 (-2.47%) | 126,300 |
02/12/2024 | 810 | 10 (+1.25%) | 127,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2317 | 90 | (0.00%) | 1,500 | -13,468 | 87,588 | KIS | 15 tháng |
CMSN2401 | 720 | (0.00%) | 65,900 | -8,600 | 87,760 | HCM | 9 tháng |
CMSN2403 | 10 | (0.00%) | 47,700 | -16,600 | 90,050 | SSI | 6 tháng |
CMSN2404 | 2,380 | -50 (-2.06%) | 24,200 | -5,600 | 88,520 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 1,650 | -40 (-2.37%) | 145,100 | -5,600 | 85,600 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 330 | -10 (-2.94%) | 146,300 | 27,600 | -2,900 | 31,820 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 279,900 | 24,350 | 850 | 25,900 | 9 tháng |
CMSN2401 | 720 | (0.00%) | 65,900 | 73,400 | -8,600 | 87,760 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 485,800 | 33,800 | 2,800 | 35,680 | 9 tháng |
CVHM2402 | 1,380 | 10 (+0.73%) | 47,600 | 41,500 | 47,020 | 9 tháng | |
CVPB2403 | 910 | -20 (-2.15%) | 59,100 | 19,350 | 350 | 20,820 | 9 tháng |
CVRE2402 | 120 | -20 (-14.29%) | 274,700 | 17,700 | -5,800 | 23,980 | 9 tháng |
CMWG2403 | 790 | 20 (+2.60%) | 789,800 | 61,100 | -3,387 | 68,405 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |