Chứng quyền MSN-HSC-MET10 (HOSE: CMSN2401)

CW MSN-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/03/2025 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,400

Thấp nhất NY10

KLGD5,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở69,100

Giá thực hiện82,000

Hòa vốn **82,080

S-X *-12,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (153.883) - SSI (116.008) - VIC (110.015) - MBB (91.737) - NVL (90.013)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404440240 (+120%)2,157,60010080,760SSI9 tháng
CMSN2406960110 (+12.94%)546,40010084,760ACBS12 tháng
CMSN25031,970340 (+20.86%)2,636,0004,10084,850SSI10 tháng
CMSN2506940170 (+22.08%)54,4003,54584,955KIS6 tháng
CMSN25071,000180 (+21.95%)62,2001,10187,999KIS7 tháng
CMSN2508990160 (+19.28%)20,200-67789,677KIS8 tháng
CMSN25091,010120 (+13.48%)2,500-2,89992,099KIS9 tháng
CMSN2510770-270 (-25.96%)270,700-4,29991,099KIS11 tháng
CMSN25112,990240 (+8.73%)745,10020,10082,920HCM9 tháng
CMSN25123,580360 (+11.18%)450,00019,10085,060ACBS12 tháng
CMSN25133,240490 (+17.82%)1,130,90014,10081,200SSI5 tháng
CMSN25143,240330 (+11.34%)170,50011,10084,200SSI7 tháng
CMSN25152,700210 (+8.43%)27,40015,10085,600VPBankS6 tháng
CMSN25164,820410 (+9.30%)9,8007,10091,280SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,89050 (+1.76%)44,00025,9003,41727,2979 tháng
CTCB25062,950190 (+6.88%)151,70036,25011,25036,8009 tháng
CVRE25056,580 (0.00%)29,45012,45030,1609 tháng
CFPT25111,880-80 (-4.08%)1,119,900126,0003,052141,5899 tháng
CFPT25122,170-100 (-4.41%)28,400126,0001,069146,44712 tháng
CHPG25174,220-60 (-1.40%)235,60025,9004,66628,26312 tháng
CMBB25092,270 (0.00%)27,2002,70029,0409 tháng
CMBB25103,080140 (+4.76%)40027,2002,70030,66012 tháng
CMSN25112,990240 (+8.73%)745,10079,10020,10082,9209 tháng
CMWG25092,42060 (+2.54%)240,10070,70016,20073,8609 tháng
CMWG25102,610 (0.00%)132,60070,70015,70075,88012 tháng
CSTB25133,340380 (+12.84%)9,10050,20011,20052,3609 tháng
CSTB25143,610230 (+6.80%)55,10050,20010,70053,94012 tháng
CTPB25021,76020 (+1.15%)1,235,80015,1002,04916,3329 tháng
CVHM251010,850970 (+9.82%)27,00096,00038,500100,9009 tháng
CVHM251110,640730 (+7.37%)2,00096,00038,000100,56012 tháng
CVIC250913,700-1,050 (-7.12%)216,300119,00051,000122,8009 tháng
CVNM25101,010-20 (-1.94%)117,20060,2001,28566,7189 tháng
CVPB25112,530230 (+10%)174,10021,3503,33922,9379 tháng
CVPB25122,660220 (+9.02%)57,00021,3502,85323,67712 tháng
CVRE25115,120 (0.00%)4,80029,4507,95031,74012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/03/2025
Ngày đáo hạn:06/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:82,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate