Chứng quyền MSN-HSC-MET10 (HOSE: CMSN2401)
CW MSN-HSC-MET10
90
Mở cửa80
Cao nhất90
Thấp nhất80
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY80
KLGD282,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn42
Giá CK cơ sở65,400
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **82,720
S-X *-16,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
23/01/2025 | 90 | 10 (+12.50%) | 282,900 |
22/01/2025 | 80 | -20 (-20%) | 259,100 |
21/01/2025 | 100 | -10 (-9.09%) | 158,200 |
20/01/2025 | 110 | -20 (-15.38%) | 52,200 |
17/01/2025 | 130 | -20 (-13.33%) | 33,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2401 | 90 | 10 (+12.50%) | 282,900 | -16,600 | 82,720 | HCM | 9 tháng |
CMSN2404 | 1,020 | (0.00%) | 14,000 | -13,600 | 83,080 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 450 | (0.00%) | 58,300 | -13,600 | 80,800 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 920 | 20 (+2.22%) | 16,200 | -13,600 | 84,520 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2407 | 140 | 30 (+27.27%) | 161,400 | -18,056 | 84,856 | KIS | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 407,800 | -20,278 | 87,678 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 880 | -20 (-2.22%) | 200 | -6,600 | 79,040 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 810 | -70 (-7.95%) | 21,200 | -7,600 | 77,050 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 13,800 | -9,600 | 82,950 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 100 | 10 (+11.11%) | 355,900 | 26,650 | -3,850 | 30,900 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,290 | 120 (+10.26%) | 610,900 | 22,200 | 1,782 | 22,660 | 9 tháng |
CMSN2401 | 90 | 10 (+12.50%) | 282,900 | 65,400 | -16,600 | 82,720 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,640 | 170 (+11.56%) | 461,100 | 37,000 | 6,000 | 37,560 | 9 tháng |
CVHM2402 | 430 | 10 (+2.38%) | 187,000 | 39,500 | -2,000 | 43,220 | 9 tháng |
CVPB2403 | 570 | 120 (+26.67%) | 76,800 | 18,900 | -100 | 20,140 | 9 tháng |
CVRE2402 | 40 | (0.00%) | 440,700 | 16,450 | -7,050 | 23,660 | 9 tháng |
CMWG2403 | 250 | 50 (+25%) | 786,300 | 59,200 | -5,287 | 65,727 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |