Chứng quyền MSN/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CMSN2312)

CW MSN/VIETCAP/M/Au/T/A6

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/02/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,810

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở64,800

Giá thực hiện98,100

Hòa vốn **98,150

S-X *-33,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404140 (0.00%)58,100-11,50079,560SSI9 tháng
CMSN240652040 (+8.33%)220,800-11,50082,120ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)11,400-18,17885,778KIS7 tháng
CMSN250110-10 (-50%)659,200-4,50072,080VPBankS6 tháng
CMSN250392010 (+1.10%)263,700-7,50079,600SSI10 tháng
CMSN250410 (0.00%)642,400-10,20077,740VCI6 tháng
CMSN2505130 (0.00%)223,600-5,83374,633KIS4 tháng
CMSN250640010 (+2.56%)7,300-8,05579,555KIS6 tháng
CMSN250750040 (+8.70%)220,700-10,49982,999KIS7 tháng
CMSN250850060 (+13.64%)300-12,27784,777KIS8 tháng
CMSN2509480 (0.00%)-14,49986,799KIS9 tháng
CMSN251060010 (+1.69%)170,700-15,89989,399KIS11 tháng
CMSN25111,780 (0.00%)111,7008,50073,240HCM9 tháng
CMSN25122,140-10 (-0.47%)55,6007,50074,980ACBS12 tháng
CMSN25131,69030 (+1.81%)51,5002,50073,450SSI5 tháng
CMSN25141,78010 (+0.56%)184,600-50076,900SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250670 (0.00%)21,450-1,44623,0136 tháng
CFPT250610 (0.00%)46,300116,100-46,509162,6886 tháng
CHDB250150-40 (-44.44%)23,90022,150-2,65024,9006 tháng
CHPG250730-40 (-57.14%)68,90027,000-2,60029,6606 tháng
CMBB25061,500340 (+29.31%)87,00025,8002,77525,6356 tháng
CMSN250410 (0.00%)642,40067,500-10,20077,7406 tháng
CMWG250670-20 (-22.22%)26,90064,100-2,80067,1106 tháng
CSTB25064,200-180 (-4.11%)6,40046,6008,50046,5006 tháng
CTCB25053,650150 (+4.29%)47,30034,0007,60033,7006 tháng
CTPB250110 (0.00%)14,80013,350-3,15016,5096 tháng
CVHM250412,700-300 (-2.31%)2,90070,20025,70069,9006 tháng
CVIB2503300-10 (-3.23%)2,00018,100-2,29120,6806 tháng
CVIC250314,320-680 (-4.53%)1,10086,80044,20085,5606 tháng
CVJC250110 (0.00%)10088,700-17,400106,1606 tháng
CVPB2505140-20 (-12.50%)4,00018,450-1,99420,5816 tháng
CVRE25046,480 (0.00%)30024,6006,70024,3806 tháng
CVNM25055030 (+150%)60056,600-8,88265,6756 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:11/08/2023
Ngày niêm yết:13/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/02/2024
Ngày đáo hạn:15/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,050
Giá thực hiện:98,100
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate