Chứng quyền MSN/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CMSN2312)
CW MSN/VIETCAP/M/Au/T/A6
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,810
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở64,800
Giá thực hiện98,100
Hòa vốn **98,150
S-X *-33,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 140 | (0.00%) | 58,100 | -11,500 | 79,560 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 220,800 | -11,500 | 82,120 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 10 | (0.00%) | 11,400 | -18,178 | 85,778 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 10 | -10 (-50%) | 659,200 | -4,500 | 72,080 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 920 | 10 (+1.10%) | 263,700 | -7,500 | 79,600 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 10 | (0.00%) | 642,400 | -10,200 | 77,740 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 130 | (0.00%) | 223,600 | -5,833 | 74,633 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 400 | 10 (+2.56%) | 7,300 | -8,055 | 79,555 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 500 | 40 (+8.70%) | 220,700 | -10,499 | 82,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 500 | 60 (+13.64%) | 300 | -12,277 | 84,777 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 480 | (0.00%) | -14,499 | 86,799 | KIS | 9 tháng | |
CMSN2510 | 600 | 10 (+1.69%) | 170,700 | -15,899 | 89,399 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | (0.00%) | 111,700 | 8,500 | 73,240 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 2,140 | -10 (-0.47%) | 55,600 | 7,500 | 74,980 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 1,690 | 30 (+1.81%) | 51,500 | 2,500 | 73,450 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 1,780 | 10 (+0.56%) | 184,600 | -500 | 76,900 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 70 | (0.00%) | 21,450 | -1,446 | 23,013 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 10 | (0.00%) | 46,300 | 116,100 | -46,509 | 162,688 | 6 tháng |
CHDB2501 | 50 | -40 (-44.44%) | 23,900 | 22,150 | -2,650 | 24,900 | 6 tháng |
CHPG2507 | 30 | -40 (-57.14%) | 68,900 | 27,000 | -2,600 | 29,660 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,500 | 340 (+29.31%) | 87,000 | 25,800 | 2,775 | 25,635 | 6 tháng |
CMSN2504 | 10 | (0.00%) | 642,400 | 67,500 | -10,200 | 77,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 26,900 | 64,100 | -2,800 | 67,110 | 6 tháng |
CSTB2506 | 4,200 | -180 (-4.11%) | 6,400 | 46,600 | 8,500 | 46,500 | 6 tháng |
CTCB2505 | 3,650 | 150 (+4.29%) | 47,300 | 34,000 | 7,600 | 33,700 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 14,800 | 13,350 | -3,150 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 12,700 | -300 (-2.31%) | 2,900 | 70,200 | 25,700 | 69,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 300 | -10 (-3.23%) | 2,000 | 18,100 | -2,291 | 20,680 | 6 tháng |
CVIC2503 | 14,320 | -680 (-4.53%) | 1,100 | 86,800 | 44,200 | 85,560 | 6 tháng |
CVJC2501 | 10 | (0.00%) | 100 | 88,700 | -17,400 | 106,160 | 6 tháng |
CVPB2505 | 140 | -20 (-12.50%) | 4,000 | 18,450 | -1,994 | 20,581 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,480 | (0.00%) | 300 | 24,600 | 6,700 | 24,380 | 6 tháng |
CVNM2505 | 50 | 30 (+150%) | 600 | 56,600 | -8,882 | 65,675 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,050 |
Giá thực hiện: | 98,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |